- Từ điển Anh - Nhật
To settle (problem)
v1,vt
かたづける [片づける]
かたづける [片付ける]
Xem thêm các từ khác
-
To settle a matter
exp はなしをつける [話を付ける] -
To settle accounts
v5r しきる [仕切る] -
To settle down
Mục lục 1 v5k 1.1 いつく [居着く] 1.2 おちつく [落ちつく] 1.3 すみつく [住み着く] 1.4 おちつく [落ち着く] 1.5 おちつく... -
To settle for the time being
v1 いちだんらくつける [一段落付ける] -
To settle in
Mục lục 1 v5k 1.1 おちつく [落ちつく] 1.2 おちつく [落着く] 1.3 おちつく [落ち着く] v5k おちつく [落ちつく] おちつく... -
To settle in (place)
v5k つく [就く] -
To settle into
v5r おさまる [納まる] おさまる [収まる] -
To settle oneself (in a place)
exp こしをすえる [腰を据える] -
To settle peacefully
exp まるくおさまる [丸く治まる] -
To sever
Mục lục 1 v5t 1.1 たつ [断つ] 1.2 たつ [絶つ] 2 v5r 2.1 たちきる [截ち切る] 2.2 たちきる [断ち切る] 3 v5k 3.1 さく [割く]... -
To sever (connections)
suf,v5r きる [切る] -
To sever (connections) with
v1 きれる [切れる] -
To sever connections
exp えんをきる [縁を切る] -
To sever the connection
exp れんらくをたつ [連絡を絶つ] -
To sew
v5u ぬう [縫う] -
To sew (up)
v5r かがる [縢る] かがる [縢がる] -
To sew in
v5m ぬいこむ [縫い込む] -
To sew loops on a flag
exp はたにちをつける [旗に乳を付ける] -
To sew on
Mục lục 1 v1,vt 1.1 つける [付ける] 1.2 つける [着ける] 2 v1 2.1 ぬいつける [縫い付ける] 2.2 ぬいつける [縫いつける]... -
To sew up (suture) a wound
exp きずぐちをぬう [傷口を縫う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.