- Từ điển Anh - Nhật
To shed hair
v1
ぬけおちる [抜け落ちる]
Xem thêm các từ khác
-
To shed silent tears
Mục lục 1 exp 1.1 あんるいにむせぶ [暗涙に咽ぶ] 2 v5k 2.1 しのびなく [忍び泣く] exp あんるいにむせぶ [暗涙に咽ぶ]... -
To shed tears
Mục lục 1 exp 1.1 なみだをながす [涙を流す] 2 v1 2.1 なける [泣ける] exp なみだをながす [涙を流す] v1 なける [泣ける] -
To shelter
v5u かくまう [匿う] -
To shelter a criminal
exp はんにんをかくまう [犯人を匿う] -
To shelter oneself under his fathers influence
exp ちちおやのいこうをかさにきる [父親の威光を笠に着る] -
To shelve
v5r ほうむる [葬る] -
To shield
v5u かくまう [匿う] -
To shift
Mục lục 1 v5z 1.1 てんずる [転ずる] 2 v5k,vi 2.1 うごく [動く] 3 v5k-s 3.1 うつりゆく [移り行く] 4 v1 4.1 てんじる [転じる]... -
To shift (move) (an object) to (into)
v1 うつしかえる [移し替える] -
To shin up
n つたってのぼる [伝って登る] -
To shine
Mục lục 1 v1 1.1 てりはえる [照り映える] 1.2 はえる [栄える] 1.3 はえる [映える] 2 v5k 2.1 みがく [磨く] 2.2 ひかりかがやく... -
To shine clearly
v5k さえかがやく [冴え輝く] -
To shine down upon
Mục lục 1 v1 1.1 てりつける [照付ける] 1.2 てりつける [照り付ける] 1.3 てりつける [照りつける] v1 てりつける [照付ける]... -
To shine in
v5m さしこむ [差し込む] -
To shine into or upon
v5m てりこむ [照り込む] -
To shine on
v5s てらす [照らす] -
To shine out far and wide
v5r かがやきわたる [輝き渡る] -
To shine through
v1 もれる [洩れる] もれる [漏れる] -
To shine up
v1 みがきあげる [磨き上げる] -
To ship (passengers)
v5m のりこむ [乗り込む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.