- Từ điển Anh - Nhật
To shower questions on someone
v1,uk
たたみかける [畳み掛ける]
Xem thêm các từ khác
-
To shrink
Mục lục 1 v5m 1.1 ちぢむ [縮む] 2 v5r 2.1 ちぢまる [縮まる] 3 v1 3.1 ちぢめる [縮める] 4 vs-s 4.1 くっする [屈する] v5m ちぢむ... -
To shrink from
Mục lục 1 v1 1.1 めげる 2 v5r 2.1 あぶながる [危ながる] v1 めげる v5r あぶながる [危ながる] -
To shrivel
Mục lục 1 v1 1.1 からびる [乾びる] 2 v5m 2.1 しぼむ [萎む] 2.2 しぼむ [凋む] v1 からびる [乾びる] v5m しぼむ [萎む] しぼむ... -
To shroud
v1 たちこめる [立ち籠める] -
To shrug (shoulders)
v1,uk すくめる [竦める] -
To shudder
v5k,vi おののく [戦く] -
To shudder up
v5r ふるえあがる [震え上がる] -
To shun
Mục lục 1 v5m 1.1 うとむ [疎む] 1.2 いむ [斎む] 2 v1 2.1 うとんじる [疎んじる] v5m うとむ [疎む] いむ [斎む] v1 うとんじる... -
To shun society
exp こうさいをきらう [交際を嫌う] -
To shut
Mục lục 1 v5s 1.1 とざす [閉ざす] 2 v1,vt 2.1 しめる [閉める] 3 v1 3.1 とじる [閉じる] v5s とざす [閉ざす] v1,vt しめる... -
To shut (an umbrella)
v1 つぼめる [窄める] すぼめる [窄める] -
To shut a door
exp とをたてる [戸を立てる] -
To shut in
Mục lục 1 n 1.1 とりこめる [取り籠める] 2 v5m 2.1 しめこむ [締め込む] 3 v1 3.1 ふうじこめる [封じ込める] n とりこめる... -
To shut oneself away
Mục lục 1 v5r 1.1 とじこもる [閉じこもる] 1.2 とじこもる [閉じ篭る] 1.3 とじこもる [閉じ籠る] v5r とじこもる [閉じこもる]... -
To shut oneself up
v5r たてこもる [立て籠る] たてこもる [立籠る] -
To shut out
v5s しめだす [締め出す] しめだす [閉め出す] -
To shut the lid
exp ふたをしめる [蓋を閉める] -
To shut up
Mục lục 1 v1 1.1 とじこめる [閉じ込める] 1.2 おしこめる [押し込める] 1.3 おしこめる [押込める] 2 v5g,vt 2.1 ふさぐ... -
To shy or flinch
exp にのあしをふむ [二の足を踏む] -
To side with
Mục lục 1 vs-s 1.1 くみする [与する] 2 exp 2.1 かたをもつ [肩を持つ] vs-s くみする [与する] exp かたをもつ [肩を持つ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.