- Từ điển Anh - Nhật
To skin
Mục lục |
exp
かわをはぐ [皮をはぐ]
v5g
はぐ [剥ぐ]
へぐ [剥ぐ]
v5s
はがす [剥がす]
io,v5s
はがす [剥す]
v5k
むく [剥く]
Xem thêm các từ khác
-
To skip
v5r とびあがる [跳び上がる] とびあがる [飛び上がる] -
To skip about
v5r とびまわる [飛び回る] -
To skip over
v5s よみすごす [読み過ごす] とばす [飛ばす] -
To slack the reins
exp たづなをゆるめる [手綱を緩める] -
To slacken
Mục lục 1 v5m,vi 1.1 たるむ [弛む] 2 v5m 2.1 ゆるむ [緩む] 2.2 たゆむ [弛む] v5m,vi たるむ [弛む] v5m ゆるむ [緩む] たゆむ... -
To slander
Mục lục 1 v5r 1.1 そしる [譏る] 1.2 そしる [誹る] 1.3 そしる [謗る] 2 v1 2.1 しいる [誣いる] v5r そしる [譏る] そしる... -
To slant
Mục lục 1 v5g,vi 1.1 かしぐ [傾ぐ] 1.2 かたぐ [傾ぐ] 2 v5m 2.1 ゆがむ [歪む] 2.2 いがむ [歪む] 2.3 ひずむ [歪む] 3 v1,vt 3.1... -
To slap
Mục lục 1 v5k 1.1 ひっぱたく [引っ張たく] 2 v5r,vi,vt 2.1 はる [張る] v5k ひっぱたく [引っ張たく] v5r,vi,vt はる [張る] -
To slap something onto
v1 たたきつける [叩き付ける] たたきつける [叩きつける] -
To slash
v1 きりたてる [切り立てる] -
To slash at
Mục lục 1 v5r 1.1 きりかかる [切り掛かる] 2 v1 2.1 きりつける [切りつける] 2.2 きりつける [切り付ける] 2.3 きりつける... -
To slash downward
v5s きりおろす [切り下ろす] -
To slash or strike back
v5s きりかえす [切り返す] -
To slash promiscuously
v5s きりちらす [切り散らす] -
To slash though something
v5r ぶっちぎる [打っ千切る] -
To slaughter
v5r ほふる [屠る] -
To slay
Mục lục 1 v1 1.1 きりふせる [切り伏せる] 1.2 うちとめる [撃ち止める] 1.3 うちとめる [打ち留める] 1.4 きりすてる... -
To slay all
v1 きりたてる [切り立てる] -
To sleep
Mục lục 1 v1 1.1 ねる [寝る] 2 exp 2.1 ゆめをむすぶ [夢を結ぶ] 3 v5m 3.1 ねこむ [寝込む] 4 v5m,vi 4.1 やすむ [休む] 5 v5r... -
To sleep deeply
v5m ねむりこむ [眠り込む] ねむりこむ [眠りこむ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.