- Từ điển Anh - Nhật
To sleep like a log
v1,col
どろのようにねる [泥の様に寝る]
Xem thêm các từ khác
-
To sleep with a woman
n おんなとまじわる [女と交わる] -
To slice
suf,v5r きる [切る] -
To slice (raw fish)
exp さしみをつくる [刺身を作る] -
To slice off
v5g そぐ [削ぐ] -
To slide
Mục lục 1 v1,uk 1.1 ずれる [滑れる] 2 v5s 2.1 すべらす [辷らす] v1,uk ずれる [滑れる] v5s すべらす [辷らす] -
To slide (e.g. on skis)
v5r すべる [滑る] -
To slide (snow, etc.)
v1 なだれる [傾れる] -
To slide down
v5r すべりおりる [滑り下りる] -
To slide down (a hill) (e.g. ski, toboggan)
v5r すべりおりる [滑り降りる] -
To slide down (snow, etc.)
v1 なだれおちる [傾れ落ちる] -
To slide into
v5r すべりいる [滑り入る] -
To slide into (base)
v5m すべりこむ [滑り込む] -
To slide into sin
exp つみにおちいる [罪に陥る] -
To slide up to
v5r すべりよる [滑り寄る] -
To slight
Mục lục 1 exp 1.1 ないがしろにする [蔑ろにする] 2 v5g 2.1 しのぐ [凌ぐ] exp ないがしろにする [蔑ろにする] v5g しのぐ... -
To slim
Mục lục 1 io,v1 1.1 やせる [痩せる] 2 v1 2.1 やせる [瘠る] 2.2 やせる [瘠せる] 2.3 やせる [痩る] io,v1 やせる [痩せる]... -
To slip
v5r すべる [滑る] -
To slip down
Mục lục 1 v1 1.1 ぬげる [脱げる] 2 v5r 2.1 すべりおりる [滑り下りる] v1 ぬげる [脱げる] v5r すべりおりる [滑り下りる] -
To slip in a word
v5m さしはさむ [差し挟む] -
To slip into
Mục lục 1 v1 1.1 まぎれる [紛れる] 2 v5m 2.1 まぎれこむ [紛れ込む] 2.2 もぐりこむ [潜り込む] v1 まぎれる [紛れる] v5m...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.