- Từ điển Anh - Nhật
To smear with blood
v5r
ちぬる [血塗る]
Xem thêm các từ khác
-
To smell
Mục lục 1 v5u,vi 1.1 におう [匂う] 1.2 におう [臭う] 2 v5g,vt 2.1 かぐ [嗅ぐ] v5u,vi におう [匂う] におう [臭う] v5g,vt かぐ... -
To smell (danger)
Mục lục 1 v5k,uk 1.1 かんづく [感付く] 2 v5k 2.1 かんづく [感づく] v5k,uk かんづく [感付く] v5k かんづく [感づく] -
To smell incense
exp こうをきく [香を聞く] -
To smell of
v1 におわせる [匂わせる] -
To smell out
v5s さぐりだす [探り出す] -
To smell sweet
v5r かおる [香る] かおる [薫る] -
To smelt
v1 ふきわける [吹き分ける] -
To smile
Mục lục 1 v5u 1.1 わらう [咲う] 1.2 わらう [笑う] 1.3 わらう [嗤う] 2 v1 2.1 ほほえみかける [微笑みかける] 3 v5m 3.1 えむ... -
To smile a smile of satisfaction
exp にんまりわらう [にんまり笑う] -
To smile brightly
exp ほがらかにわらう [朗らかに笑う] -
To smile broadly
v1 ほころびる [綻びる] -
To smile complacently
exp にんまりわらう [にんまり笑う] -
To smoke
Mục lục 1 v5u 1.1 すう [吸う] 1.2 すう [喫う] 2 v5r 2.1 いぶる [燻ぶる] 2.2 くすぶる [燻ぶる] 3 io,v5r 3.1 いぶる [燻る]... -
To smoke (a cigarette)
v5s ふかす [吹かす] -
To smoke (e.g. a pipe)
v5s くゆらす [燻らす] -
To smoke (e.g. fire)
v5r けむる [煙る] -
To smoke (something)
v5s,vt いぶす [燻す] -
To smoke a cigarette
exp たばこをすう [煙草を吸う] -
To smooth
v5s とりなす [取り成す] とりなす [執り成す] -
To smooth by steaming and ironing
v1 ゆのしをかける [湯熨をかける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.