- Từ điển Anh - Nhật
To soak in a bathtub
exp
ふろのゆにひたる [風呂の湯に浸る]
Xem thêm các từ khác
-
To soak into
Mục lục 1 v5m 1.1 しみこむ [染み込む] 2 n 2.1 しみこむ [滲み込む] v5m しみこむ [染み込む] n しみこむ [滲み込む] -
To soak through
Mục lục 1 v1 1.1 しみでる [染み出る] 2 v5r 2.1 しみとおる [染み透る] 2.2 しみとおる [染み通る] 3 oK,v1 3.1 しみでる [滲み出る]... -
To soar
Mục lục 1 v5r 1.1 かける [翔る] 1.2 まいあがる [舞い上がる] 1.3 とびかける [飛び翔る] 1.4 あまがける [天翔る] 2 io,v1... -
To soar high (building etc)
exp てんをまする [天を摩する] -
To sob
Mục lục 1 v5k 1.1 しくしくなく [しくしく泣く] 1.2 すすりなく [すすり泣く] 1.3 むせびなく [咽び泣く] 1.4 なく [泣く]... -
To sob convulsively
Mục lục 1 v1 1.1 せきあげる [咳き上げる] 2 v5r 2.1 むせかえる [噎せ返る] v1 せきあげる [咳き上げる] v5r むせかえる... -
To sober up
v5s さます [醒ます] さます [覚ます] -
To sodomize
exp,col,uk,vulg かまをほる [釜を掘る] -
To soften
Mục lục 1 v1 1.1 やわらげる [和らげる] 2 v5g 2.1 やわらぐ [和らぐ] v1 やわらげる [和らげる] v5g やわらぐ [和らぐ] -
To soil
v5s よごす [汚す] けがす [汚す] -
To solicit
v5r ねだる [強請る] -
To solicit donations
exp きふをこう [寄付を請う] -
To solicit help, participation, etc
v5r つのる [募る] -
To solidify
v5r,vi かたまる [固まる] -
To solve
Mục lục 1 v5k 1.1 とく [解く] 2 v5s 2.1 ときあかす [説き明かす] 3 v1 3.1 はんじる [判じる] v5k とく [解く] v5s ときあかす... -
To some extent
exp あるていど [ある程度] -
To soothe
v1,uk なだめる [宥める] -
To sort out
v1 よりわける [選り分ける] えりわける [選り分ける] -
To sough
v5r うなる [唸る] -
To sound
Mục lục 1 v5r 1.1 なる [鳴る] 2 v5s,vt 2.1 ならす [鳴らす] v5r なる [鳴る] v5s,vt ならす [鳴らす]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.