- Từ điển Anh - Nhật
To spare (life)
v1
たすける [助ける]
Xem thêm các từ khác
-
To spare (oneself)
v5u いとう [厭う] -
To spare the trouble (of doing)
exp はんをさける [煩を避ける] -
To spare time (for)
exp じかんをさく [時間を割く] -
To sparkle
Mục lục 1 v5k 1.1 きらめく [煌めく] 1.2 かがやく [輝く] 1.3 きらめく [煌く] 2 v5r 2.1 ぴかぴかひかる [ぴかぴか光る]... -
To spatter
v5k ほざく -
To spawn
Mục lục 1 v1 1.1 うみつける [生み付ける] 1.2 うみつける [生みつける] 1.3 うみつける [産み付ける] 1.4 うみつける... -
To speak
Mục lục 1 v5aru,hon,uk 1.1 おっしゃる [仰しゃる] 1.2 おっしゃる [仰っしゃる] 1.3 おっしゃる [仰有る] 1.4 おっしゃる... -
To speak (English)
v5u つかう [使う] -
To speak about the school
exp がっこうのことをはなす [学校の事を話す] -
To speak as though something were actually the case
v5s いいなす [言い做す] -
To speak cynically or with sarcasm
v5r ひにくる [皮肉る] -
To speak eloquently
v1 べんじたてる [弁じ立てる] -
To speak falsely
v5r いつわりかたる [偽り語る] -
To speak figuratively
Mục lục 1 v1 1.1 たとえる [喩える] 1.2 たとえる [譬える] 1.3 たとえる [例える] v1 たとえる [喩える] たとえる [譬える]... -
To speak fondly of
v1 のろける [惚気る] -
To speak from memory
exp そらでいう [そらで言う] そらでいう [空で言う] -
To speak gently
n やわらかくはなす [軟らかく話す] -
To speak ill of
Mục lục 1 v5s,uk 1.1 けなす [貶なす] 1.2 けなす [貶す] 2 v5s 2.1 くさす [腐す] 3 v5r 3.1 ののしる [罵る] v5s,uk けなす [貶なす]... -
To speak of
exp くちにする [口にする] -
To speak out
exp くちをわる [口を割る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.