- Từ điển Anh - Nhật
To spearhead (a group)
v1
ひきいる [率いる]
Xem thêm các từ khác
-
To spell
v5r つづる [綴る] -
To spend
Mục lục 1 v5s 1.1 ついやす [費やす] 2 v5s,vt 2.1 すごす [過ごす] 3 v5u 3.1 つかう [使う] v5s ついやす [費やす] v5s,vt すごす... -
To spend (expend) a lot of money
exp おおくのかねをついやす [多くの金を費やす] -
To spend a period of time
v5r おくる [送る] -
To spend days in vain
exp むなしくひをおくる [空しく日を送る] -
To spend money
exp かねをつかう [金を使う] かねをつかう [金を遣う] -
To spend money freely
v5r かいあさる [買い漁る] -
To spend time (on doing something)
exp じかんをかける [時間を掛ける] -
To spend too much
v1 つかいすぎる [使い過ぎる] -
To spill
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 こぼす [零す] 1.2 たらす [垂らす] 2 v1,vi 2.1 こぼれる [零れる] v5s,vt こぼす [零す] たらす [垂らす]... -
To spill over and fall
v5r こぼれおちる [こぼれ落ちる] こぼれおちる [零れ落ちる] -
To spill water on the floor
exp ゆかにみずをたらす [床に水を垂らす] -
To spin
Mục lục 1 v5r,vt 1.1 ひねくる [拈くる] 1.2 ひねくる [捻くる] 2 v5g 2.1 つむぐ [紡ぐ] v5r,vt ひねくる [拈くる] ひねくる... -
To spin a cocoon
v1 まゆをかける [繭を掛ける] -
To spin a top
exp こまをまわす [独楽を回す] -
To spin cotton into yarn
exp めんをいとにつむぐ [綿を糸に紡ぐ] -
To spit at (a person)
v1 ひっかける [引っ掛ける] ひっかける [引っかける] -
To spit out
Mục lục 1 v1 1.1 はきすてる [吐き捨てる] 2 v5s 2.1 はきだす [吐き出す] v1 はきすてる [吐き捨てる] v5s はきだす [吐き出す] -
To splash
Mục lục 1 v5k 1.1 しぶく [し吹く] 2 v5s 2.1 はねかす [撥ねかす] 3 v1 3.1 はねあげる [撥ね上げる] 3.2 はねかける [跳ね掛ける]... -
To splash water
exp みずをとばす [水を飛ばす]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.