- Từ điển Anh - Nhật
To sprinkle (salt, pepper) over
v1
ふりかける [振り掛ける]
Xem thêm các từ khác
-
To sprinkle water on (something)
exp みずをかける [水を掛ける] -
To sprout
Mục lục 1 v1 1.1 めばえる [芽生える] 1.2 もえでる [萌え出る] 2 exp 2.1 めをだす [芽を出す] 3 v5m 3.1 めぐむ [芽ぐむ]... -
To spur
v1 ふきかける [吹き掛ける] -
To spur on
Mục lục 1 v1,uk 1.1 けしかける [嗾ける] 2 v5r 2.1 かる [駆る] 3 v1 3.1 かりたてる [駆り立てる] 4 v5t 4.1 むちうつ [鞭打つ]... -
To spurn
v1 はねつける [撥ねつける] はねつける [撥ね付ける] -
To spurt
v5s ふきだす [噴き出す] ふきだす [吹き出す] -
To sputter
Mục lục 1 v5r 1.1 いぶる [燻ぶる] 1.2 くすぶる [燻ぶる] 2 io,v5r 2.1 くすぶる [燻る] 2.2 いぶる [燻る] v5r いぶる [燻ぶる]... -
To spy out
Mục lục 1 v5r 1.1 うかがいさぐる [窺い探る] 2 iK,v5r 2.1 うかがいさぐる [伺い探る] 3 v5s 3.1 さぐりだす [探り出す] v5r... -
To squander
Mục lục 1 v5s 1.1 つかいはたす [使い果たす] 1.2 つかいつくす [使い尽くす] 2 v1,vt 2.1 かたむける [傾ける] v5s つかいはたす... -
To squash
Mục lục 1 v5s 1.1 おしつぶす [押しつぶす] 1.2 おしつぶす [押し潰す] 1.3 おしつぶす [圧し潰す] v5s おしつぶす [押しつぶす]... -
To squat
Mục lục 1 v5r 1.1 うずくまる [蹲る] 1.2 すわる [据わる] 2 v5m,uk 2.1 しゃがみこむ [しゃがみ込む] 3 v5m 3.1 しゃがむ v5r... -
To squeak
Mục lục 1 v5r 1.1 きしる [軋る] 2 v5k 2.1 ちゅうちゅうなく [ちゅうちゅう鳴く] v5r きしる [軋る] v5k ちゅうちゅうなく... -
To squeeze
Mục lục 1 v5r 1.1 しぼる [絞る] 1.2 かする [掠る] 1.3 しぼる [搾る] 2 v5m 2.1 つめこむ [詰め込む] 2.2 しぼりこむ [絞り込む]... -
To squeeze (money)
v5r すいとる [吸い取る] -
To squeeze (to the utmost)
v1 しぼりあげる [絞り上げる] しぼりあげる [搾り上げる] -
To squeeze into a pattern
v1 かたにはめる [型に嵌める] -
To squeeze oneself in
v5r ちぢこまる [縮こまる] -
To squeeze or wring out
v5s しぼりだす [絞り出す] -
To squeeze or wring out from
v5r しぼりとる [絞り取る] -
To squeeze out
Mục lục 1 v5s 1.1 おしだす [押し出す] 1.2 もみだす [揉み出す] 1.3 おしだす [押出す] v5s おしだす [押し出す] もみだす...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.