- Từ điển Anh - Nhật
To stand
Mục lục |
v1
こたえる [堪える]
たえる [堪える]
こらえる [堪える]
たえる [耐える]
たえる [断える]
さしたてる [差し立てる]
v5t
たつ [立つ]
Xem thêm các từ khác
-
To stand (someone) up
v5s すっぽかす -
To stand (something) up
v1 たてる [立てる] -
To stand (still) a while
v5m,uk たたずむ [佇む] -
To stand a good chance of winning the game
n しょうせいである [勝勢である] -
To stand and shout
v1 どなりたてる [怒鳴り立てる] どなりたてる [どなり立てる] -
To stand at the head of others
exp ひとのかしらにたつ [人の頭に立つ] -
To stand firm
Mục lục 1 v1 1.1 ふみこたえる [踏み堪える] 2 v5r 2.1 ふんばる [踏ん張る] 2.2 がんばる [頑張る] v1 ふみこたえる [踏み堪える]... -
To stand in a line
v5b,vi ならぶ [並ぶ] -
To stand in a row
v5r つらなる [連なる] -
To stand on ceremony
Mục lục 1 v5r 1.1 けいしきばる [形式張る] 1.2 あらたまる [革まる] 1.3 あらたまる [改まる] v5r けいしきばる [形式張る]... -
To stand on tiptoe
Mục lục 1 v5r 1.1 のびあがる [伸び上がる] 1.2 のしあがる [伸し上がる] 2 v5t 2.1 つまだつ [爪立つ] v5r のびあがる [伸び上がる]... -
To stand on tiptoes
v5t つまさきだつ [爪先立つ] -
To stand or break out
v1 うきでる [浮き出る] -
To stand out
Mục lục 1 exp 1.1 とうかくをあらわす [頭角を表わす] 2 v5t 2.1 めだつ [目立つ] 3 v5s 3.1 うきだす [浮き出す] 4 v1 4.1 ずぬける... -
To stand pain well
exp はをくいしばる [歯を食いしばる] -
To stand ready (to do)
exp しゃにかまえる [斜に構える] -
To stand still
v5r たちどまる [立ち止まる] -
To stand stock still
v5s たちつくす [立ち尽くす] -
To stand to reason
exp どうりにかなう [道理に適う] -
To stand towering over the surrounds
v5t そびえたつ [聳え立つ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.