- Từ điển Anh - Nhật
To step aside
exp
かたわらによる [傍らに寄る]
Xem thêm các từ khác
-
To step back
Mục lục 1 io,v5r 1.1 さがる [下る] 2 v5r 2.1 さがる [下がる] io,v5r さがる [下る] v5r さがる [下がる] -
To step firmly
v1 ふみしめる [踏み締める] -
To step forward
Mục lục 1 v1 1.1 すすみでる [進み出る] 2 exp 2.1 ほをすすめる [歩を進める] 3 v5s 3.1 ふみだす [踏み出す] v1 すすみでる... -
To step in
v5m あがりこむ [上がり込む] -
To step in (a house)
Mục lục 1 v5m 1.1 はいりこむ [入り込む] 1.2 いりこむ [入り込む] 1.3 はいりこむ [這入り込む] v5m はいりこむ [入り込む]... -
To step into
exp なかへはいる [中へ入る] -
To step on
v5m ふむ [踏む] -
To step on a footstool
exp ふみだいにのる [踏み台に乗る] -
To step out of the bath
exp ふろからあがる [風呂から上がる] -
To step over or across
v1 ふみこえる [踏み越える] -
To step up
v5r あゆみよる [歩み寄る] -
To stereotype
v1 かたにはめる [型に嵌める] -
To stick
Mục lục 1 v1,vt 1.1 つける [付ける] 1.2 つける [着ける] 2 v5r 2.1 はる [貼る] 2.2 ささる [刺さる] 3 v5s 3.1 さす [刺す] 4... -
To stick into
v5r つきささる [突き刺さる] -
To stick out
Mục lục 1 v1 1.1 つきでる [突き出る] 2 v5r,vi,vt 2.1 はる [張る] 3 v5k 3.1 のぞく [覗く] v1 つきでる [突き出る] v5r,vi,vt... -
To stick to
Mục lục 1 v5k 1.1 ひっつく [引っ付く] 1.2 かじりつく [齧り付く] 1.3 とりつく [取付く] 1.4 とりつく [取り付く] 1.5 とっつく... -
To stick to (ones opinion)
v5r つっぱる [突っ張る] -
To stick to (opinions)
Mục lục 1 v5r 1.1 かかわる [関わる] 1.2 かかわる [拘わる] 1.3 かかわる [係わる] v5r かかわる [関わる] かかわる [拘わる]... -
To stick to formality
v5r ぎしきばる [儀式張る] -
To stick up for
v5u かばう [庇う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.