- Từ điển Anh - Nhật
To suck (or draw) out
v5s
すいだす [吸い出す]
Xem thêm các từ khác
-
To suck up
v5r すいとる [吸い取る] -
To suck up or out
v1 すいあげる [吸い上げる] -
To suckle
Mục lục 1 v5s 1.1 ふくます [含ます] 2 v1,vt 2.1 ふくませる [含ませる] v5s ふくます [含ます] v1,vt ふくませる [含ませる] -
To sue (a person)
v1 うったえる [訴える] -
To suffer
Mục lục 1 exp 1.1 くになる [苦になる] 1.2 めにあう [目に会う] 1.3 めにあう [目にあう] 2 v5m 2.1 くるしむ [苦しむ] 3... -
To suffer (e.g. defeat)
vs-s きっする [喫する] -
To suffer a blast or indirect blow
exp あおりをくう [煽りを食う] -
To suffer a defeat
exp はいをとる [敗を取る] ふかくをとる [不覚を取る] -
To suffer a loss
exp そんがいをこうむる [損害を被る] そんがいをこうむる [損害を蒙る] -
To suffer an unexpected defeat
v5s とりこぼす [取り零す] -
To suffer by comparison with (something)
exp そんしょくがある [遜色がある] -
To suffer damage
v1,uk やられる [遣られる] -
To suffer from
Mục lục 1 v5r 1.1 かかる [罹る] 2 v5u 2.1 わずらう [煩う] v5r かかる [罹る] v5u わずらう [煩う] -
To suffer from pulmonary tuberculosis
exp むねをわずらう [胸を患う] -
To suffer from tuberculosis
exp はいをやんでいる [肺を病んでいる] -
To suffer greatly (from)
n なかされる [泣かされる] -
To suffice
Mục lục 1 v5r 1.1 ことたる [事足る] 2 v1 2.1 ことたりる [事足りる] v5r ことたる [事足る] v1 ことたりる [事足りる] -
To suggest
Mục lục 1 v5s 1.1 うながす [促す] 1.2 ほのめかす [仄めかす] 1.3 いいだす [言い出す] 2 v1 2.1 もうしでる [申し出る]... -
To suit
Mục lục 1 io,oK,v5r 1.1 はまる [嵌る] 1.2 はまる [填る] 2 vs-s 2.1 てきする [適する] 3 v5k 3.1 につく [似付く] 4 v5u 4.1 あう... -
To suit all tastes
exp ばんにんむきである [万人向きである]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.