- Từ điển Anh - Nhật
To swap a watch for a book
exp
ほんととけいをかえる [本と時計を換える]
Xem thêm các từ khác
-
To swarm
Mục lục 1 v5r 1.1 たかる [集る] 1.2 むらがる [群がる] 2 v1 2.1 むれる [群れる] v5r たかる [集る] むらがる [群がる] v1... -
To sway
Mục lục 1 v5g 1.1 ゆらぐ [揺らぐ] 2 v5k 2.1 ゆらめく [揺らめく] 3 v5s 3.1 ゆりうごかす [揺り動かす] 3.2 ゆるがす [揺るがす]... -
To swear
Mục lục 1 v5u 1.1 ちかう [盟う] 1.2 ちかう [誓う] 2 v5r 2.1 ちぎる [契る] v5u ちかう [盟う] ちかう [誓う] v5r ちぎる [契る] -
To swear falsely
v5u いつわりちかう [偽り誓う] -
To sweat
exp あせをかく [汗を掻く] -
To sweep
Mục lục 1 v1 1.1 かきよせる [掻き寄せる] 2 v5k 2.1 はく [掃く] v1 かきよせる [掻き寄せる] v5k はく [掃く] -
To sweep away
v5u さらう [浚う] -
To sweep out
v5s はきだす [掃き出す] -
To sweep over
v1 かすめる [掠める] ふきあれる [吹き荒れる] -
To sweep up
v1 はきよせる [掃き寄せる] -
To sweep up together
v1 はきあつめる [掃き集める] -
To swell
Mục lục 1 v5r 1.1 もりあがる [盛り上がる] 1.2 うねる [畝ねる] 1.3 たかまる [高まる] 2 v5m 2.1 むくむ [浮腫む] 3 v5s 3.1... -
To swell (from inflammation)
v1 はれる [腫れる] -
To swell (out)
Mục lục 1 v1 1.1 ふくれる [膨れる] 1.2 ふくれる [脹れる] 2 v5m 2.1 ふくらむ [膨らむ] v1 ふくれる [膨れる] ふくれる... -
To swell up
Mục lục 1 v5r 1.1 ふくれあがる [脹れ上がる] 1.2 はれあがる [腫れ上がる] 2 v1,uk 2.1 ふやける [潤ける] 3 v5r,uk 3.1 みなぎる... -
To swerve
Mục lục 1 v5m 1.1 いがむ [歪む] 1.2 ゆがむ [歪む] 1.3 ひずむ [歪む] v5m いがむ [歪む] ゆがむ [歪む] ひずむ [歪む] -
To swerve from the course
exp しんろをそれる [針路を逸れる] -
To swim
v5g およぐ [泳ぐ] -
To swim in bliss
exp こうふくにひたる [幸福に浸る] -
To swim with the current
exp じりゅうにのっておよぐ [時流に乗って泳ぐ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.