- Từ điển Anh - Nhật
To take a breath
exp
いきをつく [息をつく]
Xem thêm các từ khác
-
To take a castle
Mục lục 1 exp 1.1 しろをとる [城を取る] 2 v5s 2.1 おいおとす [追い落とす] exp しろをとる [城を取る] v5s おいおとす... -
To take a class
v1 じゅぎょうをうける [授業を受ける] -
To take a concrete shape
exp めはながつく [目鼻が付く] -
To take a copy of
exp ひかえをとる [控えを取る] -
To take a day off
v5m,vi やすむ [休む] -
To take a dig at
v5r あてこする [当て擦る] -
To take a fancy to something
exp こころがうごく [心が動く] -
To take a firm stand
exp ろんじんをはる [論陣を張る] -
To take a growing interest in
exp かんしんがたかまる [関心が高まる] -
To take a handful of
v5s つかみだす [掴み出す] -
To take a load off
exp にをおろす [荷を下ろす] -
To take a long hard look at something
v1 まじまじとみる [まじまじと見る] -
To take a peep at
v1 かいまみる [垣間見る] -
To take a percentage
v5r はつる [削る] -
To take a percentage (from)
v5r かする [擦る] -
To take a picture
exp しゃしんをうつす [写真を写す] しゃしんをとる [写真を撮る] -
To take a pinch of something (e.g. salt)
v1 つまみあげる [摘まみ上げる] -
To take a plunge
v5r ふみきる [踏み切る] -
To take a pulse
exp みゃくをとる [脈を取る] -
To take a rest under a tree
exp こかげにいこう [木陰に憩う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.