- Từ điển Anh - Nhật
To take a taxi
exp
タクシーにのる [タクシーに乗る]
Xem thêm các từ khác
-
To take a train
exp でんしゃにのる [電車に乗る] -
To take a trip
n たびする [旅する] -
To take a turn for the worse
v5r あらたまる [改まる] あらたまる [革まる] -
To take a veneer off something
exp ひとかわむく [一皮剥く] -
To take a vote
exp けつをとる [決を採る] -
To take advantage of
Mục lục 1 v5r 1.1 つけあがる [付け上がる] 1.2 つけいる [付け入る] 2 v5m 2.1 つけこむ [付け込む] 3 v5z 3.1 じょうずる... -
To take advantage of an opportunity
exp きにじょうじる [機に乗じる] -
To take all
v5s とりつくす [取り尽くす] -
To take along
v1 さげる [提げる] -
To take along with
v1 ひきつれる [引き連れる] -
To take an extensive view of
v5s みわたす [見渡す] -
To take an oath
v5u ちかう [誓う] ちかう [盟う] -
To take away
Mục lục 1 v1 1.1 まきあげる [巻き揚げる] 1.2 まきあげる [捲き上げる] 1.3 のける [除ける] 1.4 のける [退ける] 1.5 まきあげる... -
To take away until nothing remains
v5s とりくずす [取り崩す] -
To take back
v5s とりもどす [取り戻す] うばいかえす [奪い返す] -
To take breakfast
exp ちょうしょくをとる [朝食を取る] -
To take by mistake
v1 とりちがえる [取り違える] -
To take care
Mục lục 1 exp 1.1 きをつける [気を付ける] 1.2 きをつける [気をつける] 2 vs-s 2.1 こころする [心する] exp きをつける... -
To take care of
Mục lục 1 oK,v1 1.1 みる [看る] 2 exp 2.1 おせわをする [お世話をする] oK,v1 みる [看る] exp おせわをする [お世話をする] -
To take careful aim
v5s ねらいすます [狙い澄ます]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.