- Từ điển Anh - Nhật
To take over
Mục lục |
v5g
うけつぐ [受け継ぐ]
ひきつぐ [引き継ぐ]
ひきつぐ [引継ぐ]
v5r
ひきとる [引取る]
ひきとる [引き取る]
v1
ひきうける [引受ける]
ひきうける [引き受ける]
ひきうける [引受る]
Xem thêm các từ khác
-
To take over by transfer
v1 ゆずりうける [譲り受ける] -
To take pains
Mục lục 1 v5r 1.1 ほねおる [骨折る] 2 exp 2.1 ほねをおる [骨を折る] v5r ほねおる [骨折る] exp ほねをおる [骨を折る] -
To take part
Mục lục 1 n 1.1 ひとやくかう [一役買う] 2 v5r 2.1 たずさわる [携わる] n ひとやくかう [一役買う] v5r たずさわる [携わる] -
To take part in
Mục lục 1 vs-s 1.1 くみする [与する] 2 v5u 2.1 てつだう [手伝う] vs-s くみする [与する] v5u てつだう [手伝う] -
To take part in a conference
exp かいぎにくわわる [会議に加わる] -
To take part in a consultation
exp そうだんにのる [相談に乗る] -
To take passengers on board
exp じょうきゃくをのせる [乗客を乗せる] -
To take place
v1 おきる [起きる] おこなわれる [行われる] -
To take place unexpectedly
v5k ふってわく [降って湧く] -
To take poison
exp どくをあおぐ [毒を仰ぐ] -
To take possession of
exp ものにする [物にする] -
To take precautions
exp みぜんにふせぐ [未然に防ぐ] -
To take precedence
v5t さきだつ [先立つ] -
To take prisoner
Mục lục 1 iK,v5r 1.1 うちとる [打取る] 2 v5r 2.1 うちとる [討ち取る] 2.2 いけどる [生け捕る] iK,v5r うちとる [打取る]... -
To take refuge
v5k たちのく [立ち退く] -
To take refuge in
v5m にげこむ [逃げ込む] -
To take responsibility for
exp せきにんをとる [責任を取る] -
To take root
Mục lục 1 n 1.1 ねずく [根付く] 2 exp 2.1 ねをおろす [根を下ろす] 2.2 ねをしょうじる [根を生じる] n ねずく [根付く]... -
To take seriously
exp まにうける [真に受ける] -
To take someone (of lower status) along
v5k-s つれていく [連れて行く] つれていく [連れていく]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.