- Từ điển Anh - Nhật
To take the radius
exp
アールをとる
Xem thêm các từ khác
-
To take the side of the enemy
exp てきにつく [敵に付く] -
To take the wrong medicine
exp くすりをのみちがえる [薬を飲み違える] -
To take time
Mục lục 1 v5r 1.1 てまどる [手間取る] 1.2 ひまどる [暇取る] 2 exp 2.1 てまをとる [手間を取る] 2.2 じかんがかかる [時間が掛かる]... -
To take to
exp こころをよせる [心を寄せる] -
To take to pieces
v5s ばらす -
To take to task
exp,v1 とっちめる [取っちめる] -
To take turns
Mục lục 1 v5r 1.1 たちかわる [立ち替わる] 2 v5r,vi 2.1 かわる [替わる] 2.2 かわる [代わる] 2.3 かわる [換わる] 3 v5u 3.1... -
To take up
Mục lục 1 v1 1.1 とりあげる [取り上げる] 1.2 とりあげる [取上げる] 1.3 ひきうける [引受る] 1.4 ひきうける [引受ける]... -
To take up (occupy) space
exp ばしょをとる [場所を取る] -
To take up a position
exp じんをしく [陣を敷く] -
To take up a problem
v1 もんだいをとりあげる [問題を取り上げる] -
To take up a weapon
exp えいをとる [鋭を取る] -
To take up again a problem that has been dealt with
v5s むしかえす [蒸し返す] -
To take up arms (against)
exp せんたんをひらく [戦端を開く] -
To take up employment
exp しょくにつく [職に就く] -
To take up positions
v5r じんどる [陣取る] -
To take upon oneself
Mục lục 1 v5r 1.1 ひっかぶる [引っ被る] 2 v5m 2.1 かかえこむ [抱え込む] v5r ひっかぶる [引っ被る] v5m かかえこむ [抱え込む] -
To take warning from
v1 かんがみる [鑑みる] -
To talk
Mục lục 1 v5r 1.1 しゃべる [喋る] 1.2 かたる [語る] 2 v5aru,hon,uk 2.1 おっしゃる [仰しゃる] 2.2 おっしゃる [仰る] 2.3 おっしゃる... -
To talk (a person) down
v5s いいまかす [言い負かす]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.