- Từ điển Anh - Nhật
To talk foolishly
v1
たわける [戯ける]
おどける [戯ける]
Xem thêm các từ khác
-
To talk on and on
v1 まくしたてる [捲し立てる] -
To talk or say too much
Mục lục 1 v5s 1.1 いいすごす [言い過ごす] 2 v1 2.1 いいすぎる [言い過ぎる] v5s いいすごす [言い過ごす] v1 いいすぎる... -
To talk over
v5u はからう [計らう] -
To talk over with
v5u かけあう [掛け合う] -
To talk quietly
exp おだやかにはなす [穏やかに話す] -
To talk someone into doing
v5s くどきおとす [口説き落とす] -
To talk the night away
exp よをかたりあかす [夜を語り明かす] -
To talk to
v1 もうしきかせる [申し聞かせる] -
To talk together
v5u はなしあう [話し合う] かたりあう [語り合う] -
To talk volubly
Mục lục 1 v5r 1.1 いいまくる [言い捲る] 2 v1 2.1 べんじたてる [弁じ立てる] v5r いいまくる [言い捲る] v1 べんじたてる... -
To talk wrong into right
v1 くろめる [黒める] -
To tame
Mục lục 1 v1 1.1 てなずける [手懐ける] 1.2 てなずける [手なずける] 2 v5s 2.1 ならす [馴らす] 2.2 かいならす [飼い馴らす]... -
To tame (e.g. animal)
v5s かいならす [飼い慣らす] -
To tamper (with)
v5r いじくる [弄くる] -
To tamper with
Mục lục 1 v5r 1.1 いじる [弄る] 2 v5s 2.1 ひっかきまわす [引っ掻き回す] v5r いじる [弄る] v5s ひっかきまわす [引っ掻き回す] -
To tangle
v1 もつれる [縺れる] -
To taper off
v5r ほそる [細る] さきぼそる [先細る] -
To taper to a point
v5r とがる [尖る] -
To taste
Mục lục 1 exp 1.1 くちにする [口にする] 2 v1 2.1 くちをつける [口を付ける] 2.2 なめる [舐める] 2.3 かみわける [噛分ける]... -
To taste and know
n あじわいしる [味わい知る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.