- Từ điển Anh - Nhật
To teach English
exp
えいごをおしえる [英語を教える]
Xem thêm các từ khác
-
To teach manners
v1 しつける [躾ける] -
To teach tricks to
exp じゅつをさずける [術を授ける] -
To tear
Mục lục 1 v5r,vt 1.1 やぶる [敗る] 1.2 やぶる [破る] 2 v1 2.1 さける [裂ける] 3 v5k 3.1 つんざく [劈く] 3.2 やぶく [破く]... -
To tear (off)
v5r ぶっちぎる [打っ千切る] -
To tear (up) paper
exp かみをやぶる [紙を破る] -
To tear along (a road)
v5s のりとばす [乗り飛ばす] -
To tear around
v5u あばれくるう [暴れ狂う] -
To tear down
v5s たたきこわす [叩き壊す] -
To tear off
Mục lục 1 v5r 1.1 きりとる [切り取る] 1.2 はぎとる [剥ぎ取る] 1.3 むしりとる [毟り取る] 1.4 ひきちぎる [引きちぎる]... -
To tear or pull down
v5s とりこわす [取り壊す] とりこわす [取り毀す] -
To tear out
v5r きりとる [切り取る] -
To tear to pieces
v5k きりさく [切り裂く] -
To tear up
Mục lục 1 v5s 1.1 ほりかえす [掘返す] 1.2 ほりかえす [掘り返す] 2 iK,v5s 2.1 ほりかえす [堀り返す] 3 v5k 3.1 ひきさく... -
To tease
Mục lục 1 v1 1.1 ちゃちゃをいれる [茶茶を入れる] 1.2 ちゃちゃをいれる [茶々を入れる] 1.3 いじめる [苛める] 2 v5u... -
To tease a dog
exp いぬをかまう [犬を構う] -
To teem with
v1 みちみちている [充満ている] -
To telephone
exp でんわをかける [電話を掛ける] -
To tell
Mục lục 1 v1,vt 1.1 きかせる [聞かせる] 2 v5s 2.1 いいだす [言い出す] 2.2 いいわたす [言い渡す] 2.3 もうしわたす [申し渡す]... -
To tell (lies)
v5k つく [吐く] はく [吐く] -
To tell (somebody)
v1 もうしのべる [申述べる] もうしのべる [申し述べる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.