- Từ điển Anh - Nhật
To think hard
v1
おもいつめる [思い詰める]
Xem thêm các từ khác
-
To think highly of
v5r ちょうほうがる [重宝がる] -
To think of
Mục lục 1 v5k 1.1 おもいつく [思い付く] 1.2 かんがえつく [考え付く] 1.3 かんがえつく [考えつく] 1.4 おもいつく [思いつく]... -
To think of the dead
exp こじんをしのぶ [故人を偲ぶ] -
To think only of
n きゅうきゅうとしている [汲汲としている] -
To think only of oneself
vs-s わたくしする [私する] -
To think out
v5s かんがえだす [考え出す] あみだす [編み出す] -
To think over
v5s めぐらす [巡らす] おもいめぐらす [思い巡らす] -
To think quickly
exp かんをはたらかせる [勘を働かせる] -
To think something through
v1 つきつめる [突き詰める] -
To think thoroughly
v5k かんがえぬく [考え抜く] -
To think too much of
v5s おもいすごす [思い過す] おもいすごす [思い過ごす] -
To think twice
exp にのあしをふむ [二の足を踏む] -
To thirst
v1 うえる [饑える] うえる [餓える] -
To this extent
exp このぐらい -
To threaten
Mục lục 1 v5s 1.1 おどす [脅す] 1.2 おどかす [脅かす] 1.3 おびやかす [脅かす] 1.4 おびやかす [劫かす] 2 v1 2.1 おどしつける... -
To threaten the enemy
exp てきをおどす [敵を威す] -
To thresh
v5s こきおとす [扱き落とす] -
To thrive
v5r はやる [流行る] -
To throb
Mục lục 1 v5r 1.1 たかなる [高鳴る] 2 v5k 2.1 ときめく 3 v5k,uk 3.1 うずく [疼く] v5r たかなる [高鳴る] v5k ときめく v5k,uk... -
To throng to (a door)
v1 つめかける [詰め掛ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.