- Từ điển Anh - Nhật
To thrust aside
v1
つきのける [突き除ける]
Xem thêm các từ khác
-
To thrust at
v1 つきつける [突き付ける] つきつける [突きつける] -
To thrust at (with a knife)
v5r つきかかる [突き掛る] -
To thrust away
Mục lục 1 v5s 1.1 つきはなす [突き離す] 1.2 つきとばす [突き飛ばす] 1.3 つきはなす [突き放す] v5s つきはなす [突き離す]... -
To thrust back
v5s つきもどす [突き戻す] -
To thrust before
v1 つきつける [突き付ける] つきつける [突きつける] -
To thrust down
v5s つきおとす [突き落す] つきおとす [突き落とす] -
To thrust in
v5m さしこむ [差し込む] -
To thrust into a container
v5m ねじこむ [捩じ込む] -
To thrust oneself into
v5m わりこむ [割込む] わりこむ [割り込む] -
To thrust or cast away
v5s つっぱなす [突っ放す] -
To thrust something into something
v5m つっこむ [突っ込む] -
To thrust violently
v1 つきたてる [突き立てる] -
To thwart
v5m はばむ [阻む] -
To tickle
Mục lục 1 io,v5r,uk 1.1 くすぐる [擽ぐる] 2 v5r,uk 2.1 くすぐる [擽る] io,v5r,uk くすぐる [擽ぐる] v5r,uk くすぐる [擽る] -
To tide over
Mục lục 1 v1 1.1 きりぬける [切り抜ける] 2 v5s 2.1 こす [超す] 3 v5g 3.1 しのぐ [凌ぐ] 4 v5s,vt 4.1 すごす [過ごす] 5 v5r... -
To tidy up
Mục lục 1 v1,vt 1.1 かたづける [片づける] 1.2 かたづける [片付ける] 2 v5u 2.1 つくろう [繕う] v1,vt かたづける [片づける]... -
To tie
Mục lục 1 v1 1.1 しばりつける [縛りつける] 1.2 つなぎとめる [繋ぎ止める] 1.3 つなぎとめる [つなぎ止める] 1.4 しばりつける... -
To tie (fasten) a rope to a post
exp なわをくいにゆわえる [縄を杭に結わえる] -
To tie a string
exp ひもをむすぶ [紐を結ぶ] -
To tie on
v1 むすびつける [結び付ける] むすびつける [結びつける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.