- Từ điển Anh - Nhật
To trample flat
v5s
ふみならす [踏み均す]
Xem thêm các từ khác
-
To trample underfoot
v5r ふみにじる [踏み躙る] -
To transcribe
v5s うつす [写す] かきうつす [書き写す] -
To transfer
Mục lục 1 v1 1.1 かきかえる [書き替える] 1.2 くりさげる [繰り下げる] 1.3 かきかえる [書き換える] 1.4 くりいれる... -
To transfer (a stowaway)
v5s のりうつす [乗り移す] -
To transfer (department)
v5r うつる [移る] -
To transfer (phone call)
v5g,uk つなぐ [繋ぐ] -
To transfer (trains)
v1 のりかえる [乗り換える] のりかえる [乗り替える] -
To transform
Mục lục 1 v5s 1.1 けす [化す] 1.2 かす [化す] 2 vs-s,suf 2.1 かする [化する] 3 v1,vi,vt 3.1 へんじる [変じる] 4 v5z,vi,vt 4.1... -
To transgress
vs-s はんする [反する] -
To translate
v5s やくす [訳す] -
To transliterate classical Chinese into Japanese
v5s よみくだす [読み下す] -
To transmit
Mục lục 1 v5g 1.1 かたりつぐ [語り継ぐ] 2 v1 2.1 つたえる [伝える] 3 v5r 3.1 ゆずる [譲る] v5g かたりつぐ [語り継ぐ]... -
To transmit by word of mouth
v5g いいつぐ [言い継ぐ] -
To transport
v5b はこぶ [運ぶ] -
To transship
v1 つみかえる [積み替える] -
To trap
Mục lục 1 v5r 1.1 おちいる [落ち入る] 1.2 おちいる [陥る] 2 v1 2.1 ひっかける [引っかける] 2.2 ひっかける [引っ掛ける]... -
To travel
n たびする [旅する] -
To travel about
v5r へめぐる [経巡る] -
To travel all over
exp またにかける [股に掛ける] -
To travel around
n めぐりあるく [巡り歩く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.