- Từ điển Anh - Nhật
To turn loose
v5s
はなす [放す]
Xem thêm các từ khác
-
To turn off
Mục lục 1 v1 1.1 とめる [留める] 2 suf,v5r 2.1 きる [切る] v1 とめる [留める] suf,v5r きる [切る] -
To turn off power
Mục lục 1 v5s 1.1 けす [消す] 2 exp 2.1 でんげんをきる [電源を切る] v5s けす [消す] exp でんげんをきる [電源を切る] -
To turn on
Mục lục 1 aux-v,v1 1.1 かける 2 v1,uk 2.1 つける [点ける] 3 v5u 3.1 はむかう [歯向う] 3.2 はむかう [刃向かう] 3.3 はむかう... -
To turn on (a switch)
aux-v,v1 かける [掛ける] -
To turn on power
v1 でんげんをいれる [電源を入れる] -
To turn on the light
exp ひをつける [灯を付ける] -
To turn out just as one wished
exp おもうつぼにはまる [思う壺にはまる] おもうつぼにはまる [思う壷にはまる] -
To turn out well
v5k-s うまくいく [旨く行く] -
To turn over
Mục lục 1 v5s 1.1 ひっくりかえす [引っ繰り返す] 1.2 ゆずりわたす [譲り渡す] 1.3 ひっくりかえす [ひっくり返す] 2... -
To turn over (topsy-turvy)
v5r でんぐりがえる [でんぐり返る] -
To turn over a new leaf
exp たましいをいれかえる [魂を入れ替える] -
To turn over hay
exp ほしくさをかえす [干し草を反す] -
To turn over soil
v5s すきおこす [鋤起こす] -
To turn pages of a book
v5r めくる [捲る] -
To turn pale
exp いろをうしなう [色を失う] -
To turn reddish-brown
v1 あかちゃける [赤茶ける] -
To turn rufous
v1 あかちゃける [赤茶ける] -
To turn sideways
v5k よこむく [横向く] -
To turn something over
v1 ふせる [伏せる] -
To turn sour
v1 すえる [饐える]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.