- Từ điển Anh - Nhật
To wait
v5t
まつ [待つ]
Xem thêm các từ khác
-
To wait all day
v5s まちくらす [待ち暮らす] -
To wait all night
v5s まちあかす [待ち明かす] -
To wait and see
v5r みおくる [見送る] -
To wait eagerly for
v5m まちのぞむ [待ち望む] -
To wait expectantly
n かくしゅしてまつ [鶴首して待つ] -
To wait for
v1 まちもうける [待ち設ける] まちもうける [待設ける] -
To wait for a favorable chance
exp ときをまつ [時を待つ] -
To wait for a ripe moment
exp きがじゅくすのをまつ [機が熟すのを待つ] -
To wait for the enemy to tire at ease
exp いつをもってろうをまつ [逸を以て労を待つ] -
To wait impatiently
n まちわびる [待ち詫びる] -
To wait impatiently for
v1 まちかねる [待ち兼ねる] -
To wait in another room
exp べつのまにひかえる [別の間に控える] -
To wait in vain
v1 まちぼける [待ち惚ける] まちぼうける [待ち惚ける] -
To wait upon
Mục lục 1 v5u 1.1 つきそう [付き添う] 2 vs-s 2.1 じする [侍する] 3 v5r 3.1 はべる [侍る] 4 v5k 4.1 かしずく [傅く] v5u つきそう... -
To wait with a craned (outstretched) neck
n かくしゅしてまつ [鶴首して待つ] -
To wake
Mục lục 1 v1 1.1 さめる [覚める] 2 v5s 2.1 よびおこす [呼び起こす] v1 さめる [覚める] v5s よびおこす [呼び起こす] -
To wake someone
Mục lục 1 v5s 1.1 おこす [起こす] 2 io,v5s 2.1 おこす [起す] v5s おこす [起こす] io,v5s おこす [起す] -
To wake up
Mục lục 1 v1 1.1 さめる [覚める] 1.2 おきる [起きる] 1.3 ねざめる [寝覚める] 1.4 めざめる [目覚める] 2 v5s 2.1 たたきおこす... -
To walk
Mục lục 1 v5m 1.1 あゆむ [歩む] 2 v5k 2.1 あるく [歩く] v5m あゆむ [歩む] v5k あるく [歩く] -
To walk about
Mục lục 1 v5r 1.1 あるきまわる [歩き回る] 1.2 たちまわる [立ち回る] 2 v5k 2.1 とびあるく [飛び歩く] v5r あるきまわる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.