- Từ điển Anh - Nhật
To wander around
v5r
もとおる [廻る]
もとおる [回る]
Xem thêm các từ khác
-
To wander from place to place
v5k わたりあるく [渡り歩く] -
To wane
Mục lục 1 v5k 1.1 かたむく [傾く] 1.2 かたぶく [傾く] 2 v5g,vi 2.1 かたぐ [傾ぐ] 2.2 かしぐ [傾ぐ] 3 exp 3.1 したびになる... -
To wangle
v1 せしめる -
To want
Mục lục 1 v5m 1.1 もとむ [求む] 2 v5u 2.1 つかう [使う] 3 vs-s 3.1 ほっする [欲する] 4 v5r 4.1 ほしがる [欲しがる] 5 v1 5.1... -
To ward off
Mục lục 1 v1 1.1 はらいのける [払い除ける] 1.2 さける [避ける] 1.3 よける [避ける] 2 v5s 2.1 うけながす [受け流す]... -
To warm
Mục lục 1 v5s 1.1 いいきかす [言い聞かす] 2 v1 2.1 あたためる [暖める] 2.2 あたためる [温める] v5s いいきかす [言い聞かす]... -
To warm oneself
Mục lục 1 v5r 1.1 あたたまる [温まる] 1.2 あたたまる [暖まる] 2 exp 2.1 だんをとる [暖を取る] v5r あたたまる [温まる]... -
To warm oneself at the fire
exp ひにあたる [火に当たる] -
To warm over
v5s にかえす [煮返す] -
To warm up
v5r あたたまる [暖まる] あたたまる [温まる] -
To warm up to
v5k ちょうしづく [調子付く] -
To warn
Mục lục 1 v1 1.1 いいきかせる [言い聞かせる] 2 v5s 2.1 さとす [諭す] v1 いいきかせる [言い聞かせる] v5s さとす [諭す] -
To warn not to do something
v1 いさめる [諫める] -
To warn sharply
v1 さしかためる [差し固める] -
To warp
Mục lục 1 v5m 1.1 たわむ [撓む] 1.2 ゆがむ [歪む] 1.3 ひずむ [歪む] 1.4 いがむ [歪む] 2 v5r 2.1 そる [反る] 2.2 そりかえる... -
To wash
v5u あらう [洗う] -
To wash (rice)
v5g とぐ [研ぐ] とぐ [磨ぐ] -
To wash again
v5s あらいなおす [洗い直す] -
To wash ashore
v1 うちよせる [打ち寄せる] -
To wash away
Mục lục 1 v5u 1.1 さらう [浚う] 2 v5s 2.1 あらいながす [洗い流す] 2.2 おしながす [押し流す] v5u さらう [浚う] v5s あらいながす...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.