- Từ điển Anh - Nhật
To whine (dog)
v5k
くんくんなく [くんくん鳴く]
Xem thêm các từ khác
-
To whip
Mục lục 1 v1 1.1 あわだてる [泡立てる] 2 v5t 2.1 むちうつ [鞭打つ] v1 あわだてる [泡立てる] v5t むちうつ [鞭打つ] -
To whip an egg
v5s ときほぐす [溶きほぐす] -
To whirl
v5k うずまく [渦巻く] -
To whisper
v5k ささやく [囁く] -
To whistle
exp くちぶえをふく [口笛を吹く] -
To whistle in the dark
v5r つよがる [強がる] -
To whittle
v5r けずる [削る] -
To whittle down
v5r きりとる [切り取る] -
To whomever
exp だれかれなしに [誰彼無しに] -
To widen
Mục lục 1 v1 1.1 ひろげる [拡げる] 1.2 のべる [延べる] 1.3 ひろげる [広げる] 1.4 とりひろげる [取り広げる] v1 ひろげる... -
To wield
v5s ふりまわす [振り回す] -
To wield (power)
v5u ふるう [奮う] -
To wield a spear
exp やりをふるう [槍を振るう] -
To wield power
exp いきおいをふるう [勢いを振るう] -
To wield the writing brush
exp ふでをふるう [筆を揮う] -
To wiggle
v5k ぴくぴくうごく [ぴくぴく動く] -
To wilt
Mục lục 1 v1 1.1 しなびる [萎びる] 2 v5m 2.1 しぼむ [萎む] 2.2 しぼむ [凋む] v1 しなびる [萎びる] v5m しぼむ [萎む] しぼむ... -
To win
Mục lục 1 v1 1.1 かちえる [勝ち得る] 1.2 える [獲る] 1.3 える [得る] 2 exp 2.1 しょうりをおさめる [勝利を収める] 3 v5t... -
To win (a race) by a wide margin
v5r ぶっちぎる [打っ千切る] -
To win (fame)
v1 はせる [馳せる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.