- Từ điển Anh - Nhật
To yearn for (miss) someone (thing)
v5m
なつかしむ [懐かしむ]
Xem thêm các từ khác
-
To yell
Mục lục 1 n 1.1 わめきたてる [喚き立てる] 2 v5r 2.1 どなる [怒鳴る] n わめきたてる [喚き立てる] v5r どなる [怒鳴る] -
To yield
Mục lục 1 v1 1.1 しょうじる [生じる] 2 v5r 2.1 ゆずる [譲る] 3 vs-s 3.1 くっする [屈する] v1 しょうじる [生じる] v5r ゆずる... -
To yield (succumb) to temptation
exp ゆうわくにまける [誘惑に負ける] -
To yield a profit
v5r もうかる [儲かる] -
To yield oneself to passion
exp げきじょうにみをゆだねる [激情に身を委ねる] -
To yield to
Mục lục 1 v5k,vi 1.1 なびく [靡く] 2 v5m 2.1 へこむ [凹む] v5k,vi なびく [靡く] v5m へこむ [凹む] -
To zigzag
v5r,vi まがりくねる [曲りくねる] まがりくねる [曲がりくねる] -
Toad
Mục lục 1 n,suf,uk 1.1 がま [蝦蟇] 2 n 2.1 ひき [蟇] 2.2 ひき [蟆] 2.3 ひきがえる [蟇蛙] 2.4 トード n,suf,uk がま [蝦蟇] n... -
Toadstool
n どくきのこ [毒茸] どくたけ [毒茸] -
Toast
n トースト しゅくはい [祝杯] -
Toast (drink)
Mục lục 1 n,vs 1.1 かんぱい [乾杯] 2 oK,n,vs 2.1 かんぱい [乾盃] n,vs かんぱい [乾杯] oK,n,vs かんぱい [乾盃] -
Toaster
n トースター -
Toasting
n じゅはい [寿盃] -
Toastmaster
n しかいしゃ [司会者] しゅじんやく [主人役] -
Tobacco
n タバコ -
Tobacco (pt: tabaco)
n,uk たばこ [莨] たばこ [煙草] -
Tobacco ashes
n すいがら [吸殻] すいがら [吸い殻] -
Tobacco money
n たばこせん [煙草銭] -
Tobacco mosaic
n タバコモザイクびょう [タバコモザイク病] -
Tobacco pouch
n たばこいれ [煙草入れ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.