- Từ điển Anh - Nhật
Tonic
Mục lục |
n
しゅおん [主音]
きづけ [気付け]
せいりょうざい [清涼剤]
きつけ [気付け]
トニック
Xem thêm các từ khác
-
Tonic (hair ~)
n いくもうざい [育毛剤] -
Tonic drink
n じきょういんりょう [滋強飲料] -
Tonic water
n トニックウォーター -
Tonight
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 こよい [今宵] 1.2 とうや [当夜] 1.3 こんゆう [今夕] 1.4 こんや [今夜] 1.5 こんばん [今晩] 1.6 こんせき... -
Tonkin (Gulf of ~)
n トンキン -
Tonnage
n せんぷく [船腹] とんすう [噸数] -
Tonsillitis
n へんとうせんえん [扁桃腺炎] -
Tonsils
n へんとうせん [扁桃腺] -
Tonsure
Mục lục 1 n 1.1 ていはつ [剃髪] 1.2 らくはつ [落髪] 1.3 らくしょく [落飾] 1.4 えんろ [円顱] n ていはつ [剃髪] らくはつ... -
Tony tie
n トニータイ -
Too
Mục lục 1 conj 1.1 だって 2 adj,uk 2.1 あまりにも [余りにも] 3 n 3.1 にも 4 adv,uk 4.1 あまりに [余りに] conj だって adj,uk... -
Too big
adj-na,adv,n,vs ぶかぶか -
Too cruel
n ひどすぎる [ひど過ぎる] -
Too few
adj-na,n かしょう [過少] -
Too good
Mục lục 1 adj,uk 1.1 もったいない [勿体無い] 1.2 もったいない [物体ない] 1.3 もったいない [勿体ない] 1.4 もったいない... -
Too late
Mục lục 1 adv 1.1 すんでに [既に] 1.2 すでに [既に] 2 n 2.1 おくればせ [後れ馳せ] adv すんでに [既に] すでに [既に]... -
Too late!
n あとのまつり [後の祭] あとのまつり [後の祭り] -
Too long
n ながすぎ [長過ぎ] -
Too much
Mục lục 1 adj-na,adv,n,n-suf,uk 1.1 あんまり [余り] 1.2 あまり [余り] 2 adj-na,adv,n 2.1 よけい [余計] 3 adj 3.1 やりきれない... -
Too preoccupied or busy to even think of ~ (strongly emphatic ~)
suf,uk どころではない [所ではない]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.