- Từ điển Anh - Nhật
Total abolition of nuclear weapons
n
かくはいぜつ [核廃絶]
Xem thêm các từ khác
-
Total amount
Mục lục 1 n 1.1 そうがく [総額] 1.2 そうだか [総高] 2 n,vs 2.1 ごうけい [合計] n そうがく [総額] そうだか [総高] n,vs... -
Total assets
n しさんごうけい [資産合計] そうしさん [総資産] -
Total blindness
n ぜんもう [全盲] -
Total cooperation
n いっちだんけつ [一致団結] -
Total darkness
Mục lục 1 n 1.1 まくらやみ [真暗闇] 1.2 まくら [真暗] 2 adj-na,n 2.1 まっくら [真っ暗] n まくらやみ [真暗闇] まくら... -
Total days
n のべにっすう [延べ日数] のべにっすう [延日数] -
Total eclipse
n かいき [皆既] -
Total eclipse (of sun by moon)
n かいきしょく [皆既食] かいきしょく [皆既蝕] -
Total eclipse of the moon
n かいきげっしょく [皆既月食] -
Total energy
n そうりょく [総力] -
Total exhaustion
n ひろうこんぱい [疲労困憊] -
Total expenditures
n そうししゅつ [総支出] -
Total fashion
n トータルファッション -
Total fire loss
n まるやけ [丸焼け] -
Total floor space
Mục lục 1 n 1.1 のべつぼ [延べ坪] 1.2 のべつぼ [延坪] 1.3 のべつぼすう [延べ坪数] 1.4 のべゆかめんせき [延床面積]... -
Total hours spent working
n こうそくじかん [拘束時間] -
Total income
n そうしゅうにゅう [総収入] -
Total liabilities
n ふさいごうけい [負債合計] -
Total look
n トータルルック -
Total loss
n まるぞん [丸損] ぜんそん [全損]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.