- Từ điển Anh - Nhật
Tourist
Mục lục |
n
ゆうらんきゃく [遊覧客]
ツーリスト
こうらくきゃく [行楽客]
まんゆうきゃく [漫遊客]
らいゆうしゃ [来遊者]
かんこうきゃく [観光客]
Xem thêm các từ khác
-
Tourist attraction
n もようしもの [催し物] もよおしもの [催し物] -
Tourist attractions
n かんこうしげん [観光資源] -
Tourist bar
n かんこうバー [観光バー] -
Tourist bureau (national ~)
n かんこうきょく [観光局] -
Tourist bus
n かんこうバス [観光バス] -
Tourist city
n かんこうとし [観光都市] -
Tourist facilities
n かんこうしせつ [観光施設] -
Tourist information center
n かんこうあんないじょ [観光案内所] -
Tourist party
n かんこうだん [観光団] -
Tourist resort
n こうらくち [行楽地] -
Tourist visa
n かんこうビザ [観光ビザ] -
Tournament
n たいかい [大会] トーナメント -
Tournament pro
n トーナメントプロ -
Tourniquet
n しけつたい [止血帯] -
Tousled
Mục lục 1 adj-na,adv,n,vs 1.1 もじゃもじゃ 2 adj-na,adv 2.1 もしゃもしゃ adj-na,adv,n,vs もじゃもじゃ adj-na,adv もしゃもしゃ -
Tout
Mục lục 1 n 1.1 とめおとこ [留め男] 1.2 ぽんぴき [ぽん引き] 1.3 ぽんびき [ぽん引き] 1.4 よびこみ [呼び込み] 2 n,vs... -
Touting
n,vs きゃくひき [客引き] -
Tow
Mục lục 1 n,vs 1.1 けんいん [牽引] 2 n 2.1 あさくず [麻屑] n,vs けんいん [牽引] n あさくず [麻屑] -
Tow-color
n にしょく [二色] -
Tow linked fighting sticks
n,MA ヌンチャク ぬんちゃく [双節棍]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.