- Từ điển Anh - Nhật
Trade-in
n
こうかんひん [交換品]
Xem thêm các từ khác
-
Trade-off
n トレードオフ -
Trade (brand) name
n しょうひんめい [商品名] -
Trade (foreign)
n ぼうえき [貿易] -
Trade association
n しょうぎょうくみあい [商業組合] どうぎょうくみあい [同業組合] -
Trade balance
n ぼうえきしゅうし [貿易収支] -
Trade barrier
n ぼうえきしょうへき [貿易障壁] -
Trade between Japan and USA
n にちべいぼうえき [日米貿易] -
Trade conducted via an agency
n ちゅうかいぼうえき [仲介貿易] -
Trade deficit
n ぼうえきあかじ [貿易赤字] -
Trade exposition
n こうえきかい [交易会] -
Trade fair
n みほんいち [見本市] こうえきかい [交易会] -
Trade friction
n ぼうえきまさつ [貿易摩擦] -
Trade in
n したどり [下取り] -
Trade insurance
n ぼうえきほけん [貿易保険] -
Trade journal
n ぎょうかいし [業界紙] -
Trade law
n ぼうえきほう [貿易法] -
Trade liberalization
n ぼうえきじゆうか [貿易自由化] -
Trade money
n トレードマネー -
Trade name
n やごう [屋号] しょうごう [商号] -
Trade port
n ぼうえきこう [貿易港]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.