- Từ điển Anh - Nhật
Traditionalism
n
でんとうしゅぎ [伝統主義]
Xem thêm các từ khác
-
Traffic
Mục lục 1 n 1.1 こうつうりょう [交通量] 1.2 ゆそうりょう [輸送量] 1.3 こうつう [交通] 1.4 おうかん [往還] 1.5 トラフィック... -
Traffic (amount of ~)
n うんゆりょう [運輸量] -
Traffic accident
Mục lục 1 n 1.1 こうつうか [交通禍] 1.2 りんか [輪禍] 1.3 こうつうじこ [交通事故] n こうつうか [交通禍] りんか [輪禍]... -
Traffic accident resulting in personal injury or death
n じんしんじこ [人身事故] -
Traffic accident resulting in property damage
n ぶっそんじこ [物損事故] -
Traffic builder
n トラフィックビルダー -
Traffic congestion
n こうつうじゅうたい [交通渋滞] -
Traffic control
n こうつうせいり [交通整理] -
Traffic disaster
n こうつうか [交通禍] -
Traffic ethics
n こうつうどうとく [交通道徳] -
Traffic hell, traffic congestion
n こうつうじごく [交通地獄] -
Traffic jam
n ざっとう [雑沓] ざっとう [雑踏] -
Traffic light (lit: go-stop)
n ゴーストップ -
Traffic lights
n,vs しんごう [信号] -
Traffic network
n こうつうもう [交通網] -
Traffic network extending in all directions
n しつうはったつ [四通八達] -
Traffic obstruction
n こうつうぼうがい [交通妨害] -
Traffic officer
n こうつうじゅんさ [交通巡査] -
Traffic problem
n こうつうもんだい [交通問題] -
Traffic route
n こうつうろ [交通路]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.