- Từ điển Anh - Nhật
Train stopping almost every station
n
かくてい [各停]
Xem thêm các từ khác
-
Train that stops at every station
Mục lục 1 n 1.1 かくえきていしゃ [各駅停車] 2 adj-na,adj-no,adv,n 2.1 ふつう [普通] n かくえきていしゃ [各駅停車] adj-na,adj-no,adv,n... -
Trainee
Mục lục 1 n 1.1 れんしゅうせい [練習生] 1.2 じゅこうしゃ [受講者] 1.3 くんれんせい [訓練生] 1.4 けんしゅういん [研修員]... -
Trainer
Mục lục 1 n,vs 1.1 つかい [使い] 1.2 つかい [遣い] 2 n 2.1 れんしゅうき [練習機] 2.2 トレイナー 2.3 トレーナー n,vs つかい... -
Training
Mục lục 1 n 1.1 きょうせい [匡正] 1.2 たんせい [鍛成] 1.3 しゅうれん [修錬] 1.4 いくせい [育成] 1.5 てならし [手慣らし]... -
Training (animals)
n,vs ちょうきょう [調教] -
Training (mental ~)
n しゅうよう [修養] -
Training camp
Mục lục 1 n,vs 1.1 がっしゅく [合宿] 2 n 2.1 きょうかがっしゅく [強化合宿] 2.2 トレーニングキャンプ n,vs がっしゅく... -
Training center
n こうしゅうかいじょう [講習会場] -
Training clothes
n けいこぎ [稽古着] -
Training institute
n けんしゅうじょ [研修所] きょうしゅうじょ [教習所] -
Training of new employees
n しんにゅうしゃいんきょういく [新入社員教育] -
Training pants
n,abbr トレーパン トレパン -
Training partner
n けいこだい [稽古台] -
Training plane
n れんしゅうき [練習機] -
Training room (hall)
n けいこば [稽古場] -
Training school
n くんれんじょ [訓練所] くんれんしょ [訓練所] -
Training school or institute
n れんしゅうじょ [練習所] -
Training section
n けんしゅうか [研修課] -
Training shoes
n トレーニングシューズ -
Training wear
n トレーニングウエア
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.