- Từ điển Anh - Nhật
Transformer (power ~)
n
へんあつき [変圧器]
トランス
Xem thêm các từ khác
-
Transformer substation
n へんでんしょ [変電所] へんあつじょ [変圧所] -
Transfusion
n ゆえき [輸液] -
Transgression
Mục lục 1 n 1.1 いはん [違反] 1.2 いはん [違犯] 1.3 かいしん [海進] 1.4 いはい [違背] 1.5 はんそく [反則] n いはん [違反]... -
Transience
Mục lục 1 io,adj-na,n 1.1 かりそめ [仮初] 2 adj-na,n 2.1 かりそめ [仮初め] io,adj-na,n かりそめ [仮初] adj-na,n かりそめ [仮初め] -
Transient
Mục lục 1 n 1.1 うたかた [泡沫] 1.2 かとげんしょう [過渡現象] 1.3 ほうまつ [泡沫] 2 adj-no,n 2.1 つかのま [束の間] 3... -
Transient (pain or fever)
n いっかせい [一過性] -
Transient life
n ろめい [露命] ふせい [浮生] -
Transient lifestyle
n いっしょふじゅう [一所不住] -
Transient pulmonary infiltration
n いっかせいはいしんじゅん [一過性肺浸潤] -
Transistor
n トランジスター -
Transistor glamour
n トラグラ トランジスターグラマー -
Transit
n トランシット トランジット -
Transit or transport(ation) insurance
n うんそうほけん [運送保険] -
Transit trade
Mục lục 1 n 1.1 なかつぎぼうえき [中継ぎ貿易] 1.2 ちゅうけいぼうえき [中継貿易] 1.3 つうかぼうえき [通過貿易]... -
Transition
Mục lục 1 n,vs 1.1 へんか [変化] 1.2 へんせん [変遷] 1.3 へんてん [変転] 1.4 すいい [推移] 1.5 どうてん [動転] 2 n 2.1... -
Transition period
n かとき [過渡期] -
Transition phase
n てんかんき [転換期] -
Transition plan
n いこうけいかく [移行計画] -
Transitional
adj-na かとてき [過渡的] いこうせい [移行性] -
Transitive
adj-na すいいてき [推移的]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.