- Từ điển Anh - Nhật
Triacetate fiber
n
トリアセテートせんい [トリアセテート繊維]
Xem thêm các từ khác
-
Triad
Mục lục 1 n 1.1 さんどのわおん [三度の和音] 1.2 さんわおん [三和音] 1.3 トライアド n さんどのわおん [三度の和音]... -
Triage
n トリアージ -
Trial
Mục lục 1 n 1.1 こうはん [公判] 1.2 こころみ [試み] 1.3 しよう [試用] 1.4 しれん [試練] 1.5 しれん [試錬] 1.6 しれん... -
Trial and error
Mục lục 1 n 1.1 トライ&エラー 1.2 トライアルアンドエラー 2 n,vs 2.1 しこうさくご [試行錯誤] n トライ&エラー トライアルアンドエラー... -
Trial and tribulation
n かんなんしんく [艱難辛苦] -
Trial balance sheet
n しさんひょう [試算表] -
Trial calculation
n,vs しさん [試算] -
Trial digging
n しくつ [試掘] -
Trial examination
n もぎしけん [模擬試験] -
Trial in absentia
n けっせきさいばん [欠席裁判] -
Trial listening (e.g. to a record before buying)
n,vs しちょう [試聴] -
Trial management (e.g. by the court)
n そしょうしき [訴訟指揮] -
Trial manufacture
n しさく [試作] -
Trial of strength
Mục lục 1 n 1.1 ちからくらべ [力競べ] 1.2 ちからくらべ [力比べ] 1.3 ちからだめし [力試し] n ちからくらべ [力競べ]... -
Trial performance
n しえん [試演] -
Trial period
n しようきかん [試用期間] -
Trial product
n しさくひん [試作品] -
Trial record
n こうはんちょうさ [公判調査] -
Trial ride
n しじょう [試乗] -
Trial run
Mục lục 1 n,vs 1.1 しそう [試走] 2 n 2.1 しうんてん [試運転] n,vs しそう [試走] n しうんてん [試運転]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.