- Từ điển Anh - Nhật
Trichome
n
もうじょう [毛茸]
Xem thêm các từ khác
-
Trichomonas
n トリコモナス -
Trichomycin
n トリコマイシン -
Trick
Mục lục 1 n 1.1 げいとう [芸当] 1.2 しかけ [仕掛け] 1.3 きこう [機巧] 1.4 ぼうりゃく [謀略] 1.5 けいりゃく [計略] 1.6... -
Trick play
n トリックプレー -
Trick playing (on an instrument)
n きょくびき [曲弾き] -
Trick riding
n きょくのり [曲乗り] -
Trick work
n トリックワーク -
Trickery
Mục lục 1 n 1.1 けんぼうじゅっすう [権謀術数] 2 adv,n 2.1 いかさま [如何様] 3 n,vs 3.1 まんちゃく [瞞着] n けんぼうじゅっすう... -
Trickle down in thick drops
adv ぽとぽと -
Tricks
n きけい [詭計] こざいく [小細工] -
Tricks performed with the feet
n あしげい [足芸] -
Tricks with water
n みずげい [水芸] -
Trickster
Mục lục 1 n 1.1 たわけもの [戯け者] 1.2 おどけもの [滑稽者] 1.3 おどけもの [戯け者] 1.4 トリックスター n たわけもの... -
Tricky
Mục lục 1 adj-na 1.1 トリッキー 2 adj-na,n 2.1 いんけん [陰険] adj-na トリッキー adj-na,n いんけん [陰険] -
Tricky question
n きもん [奇問] -
Tricky wrestler
n わざし [業師] -
Tricolor printing
n げんしょくしゃしんばん [原色写真版] げんしょくばん [原色版] -
Tricolore
n トリコロール -
Tricolour flag
n さんしょくき [三色旗] さんしょっき [三色旗]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.