- Từ điển Anh - Nhật
Troubles
Mục lục |
adj-na,n
はらんばんじょう [波瀾万丈]
n
しんぱいごと [心配事]
はらん [波乱]
かっとう [葛藤]
はんるい [煩累]
はらん [波瀾]
くじょう [苦情]
adj-na,n,vs
くろう [苦労]
Xem thêm các từ khác
-
Troubles both at home and abroad
n ないゆうがいかん [内憂外患] -
Troubles brought on by what one has written
n ひっか [筆禍] -
Troubleshooter
n まとめやく [纏め役] -
Troublesome
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おっくう [億劫] 1.2 はんさ [煩瑣] 1.3 はんざつ [繁雑] 1.4 おくこう [億劫] 1.5 はんざつ [煩雑] 2... -
Trough
n トラフ -
Trough shell
n あおやぎ [青柳] -
Troupe
Mục lục 1 n 1.1 いっこう [一行] 1.2 いちぎょう [一行] 1.3 げきだん [劇団] 1.4 だん [団] n いっこう [一行] いちぎょう... -
Trousers (fr: jupon)
n ズボン -
Trousseau
n よめいりどうぐ [嫁入り道具] -
Trout
n ます [鱒] -
Troy
n トロイ -
Truancy
n とうこうきょひ [登校拒否] -
Truce
n きゅうせん [休戦] -
Truce bearer
n ぐんし [軍使] -
Truck
Mục lục 1 n 1.1 トロッコ 1.2 トラック 1.3 かもつじどうしゃ [貨物自動車] n トロッコ トラック かもつじどうしゃ [貨物自動車] -
Truck farm
n トラックファーム -
Truck terminal
n トラックターミナル -
Trucking
n トラッキング -
Trudgingly
Mục lục 1 adv 1.1 てくてく 2 adv,n 2.1 とぼとぼ adv てくてく adv,n とぼとぼ -
True
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しんせい [真正] 1.2 じゅんすい [純粋] 2 adj-na,n-adv,n-t 2.1 しんこ [真個] 2.2 しんこ [真箇] 3 adj-no,n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.