- Từ điển Anh - Nhật
Trusting too much
n,vs
かしん [過信]
Xem thêm các từ khác
-
Trustworthy
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ちゃくじつ [着実] 2 adj 2.1 たのもしい [頼もしい] adj-na,n ちゃくじつ [着実] adj たのもしい [頼もしい] -
Trustworthy person
n かたじん [堅人] -
Trusty (trustee)
n もはんしゅう [模範囚] -
Truth
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ほんき [本気] 1.2 しんじつ [信実] 1.3 しん [真] 1.4 ほんま [本真] 1.5 ほんと [本当] 1.6 ほんとう... -
Truth-function
n しんりかんすう [真理関数] -
Truth-value
n しんりち [真理値] -
Truth (veracity, authenticity) (e.g. of a report)
n しんじつみ [真実味] -
Truth or error
n しんぎ [信疑] しんぎ [真偽] -
Truth or falsehood
n きょじつ [虚実] -
Truthful
adj ただしい [正しい] -
Try
Mục lục 1 int,n,hon 1.1 ごらん [御覧] 1.2 ごらん [ご覧] 2 n 2.1 トライ int,n,hon ごらん [御覧] ごらん [ご覧] n トライ -
Try for point
n トアイフォアポイント -
Try square
n せいかくじょうぎ [正角定木] -
Try to do (please ~)
n ごらんなさい [ご覧なさい] ごらんなさい [御覧なさい] -
Trying
adj せつない [切ない] -
Trying again
vs さいしこう [再試行] -
Trying hard to do something
n,vs チャレンジ -
Trying out a new sword or blade (originally on someone, but now on soaked straw targets)
n ためしぎり [試し斬り] ためしぎり [試し切り] -
Trying the food at various restaurants
n たべあるき [食べ歩き] -
Tryout
n こてしらべ [小手調べ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.