- Từ điển Anh - Nhật
Turned-in eyelashes
Xem thêm các từ khác
-
Turned clockwise
n とけいまわり [時計回り] -
Turning
Mục lục 1 n 1.1 せんかい [旋回] 1.2 じてん [自伝] 2 n,vs 2.1 かいてん [廻転] 2.2 かいてん [回転] n せんかい [旋回] じてん... -
Turning (on a lathe)
n せんさく [旋削] -
Turning a blind eye
n そらめ [空目] -
Turning an object in the wrong direction
n さかねじ [逆捩じ] -
Turning another away at the gate or front door
n もんぜんばらい [門前払い] -
Turning around
Mục lục 1 n,vs 1.1 はんてん [反転] 2 n 2.1 さいてん [再転] n,vs はんてん [反転] n さいてん [再転] -
Turning back or turnaround point (in a race)
n おりかえしてん [折り返し点] -
Turning from side to side
n,vs はんてん [反転] -
Turning in a circle
adv ぐるっと ぐるりと -
Turning movement (mil)
n うかい [迂回] -
Turning out in great numbers
n はいしゅつ [輩出] -
Turning over
Mục lục 1 n,vs 1.1 てんぷく [顛覆] 2 n 2.1 ひきわたし [引き渡し] 2.2 ひきわたし [引渡し] n,vs てんぷく [顛覆] n ひきわたし... -
Turning over in bed
n,vs はんそく [反側] -
Turning over while sleeping in bed
n ねがえり [寝返り] -
Turning point
Mục lục 1 n 1.1 わかれみち [別れ路] 1.2 まがりかど [曲り角] 1.3 わかれめ [別れ目] 1.4 まがりめ [曲り目] 1.5 てんき... -
Turning red
n,vs せっか [赤化] -
Turning round and round
adv,vs ぐるぐる -
Turning sideways
Mục lục 1 n,vs 1.1 おうてん [横転] 2 n 2.1 よこむき [横向き] n,vs おうてん [横転] n よこむき [横向き]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.