- Từ điển Anh - Nhật
Twin pines
n
あいおいのまつ [相生の松]
Xem thêm các từ khác
-
Twin propellers
n そうあんしゃ [双暗車] -
Twining of thread or yarn
n ねんし [撚糸] -
Twinkle
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 きらきら 2 n 2.1 きらめき [煌めき] adv,n,vs きらきら n きらめき [煌めき] -
Twinkling (of stars)
n またたき [瞬き] まばたき [瞬き] -
Twins
Mục lục 1 n 1.1 ふたご [双子] 1.2 ふたご [二子] 1.3 そうせい [双生] 1.4 そうせいじ [双生児] n ふたご [双子] ふたご... -
Twist
n より [縒り] ひねり [捻り] -
Twist the meaning
n ふかい [付会] -
Twisted-paper string
n かんぜより [勧世縒] -
Twisted loop in intestine
n ちょうねんてん [腸捻転] -
Twisted paper
n かんぜより [勧世縒] -
Twisted thread or yarn
n ねんし [撚糸] -
Twisting
n ねんてん [捻転] -
Twisting the truth and truckling to the times
n きょくがくあせい [曲学阿世] -
Twitch
n ひきつり [引き攣り] -
Twitching
adv,n ひくひく -
Twitter
n さえずり [囀り] -
Twitterpating
n ハラハラ -
Two
Mục lục 1 n 1.1 ふたつ [二つ] 2 num 2.1 に [二] n ふたつ [二つ] num に [二] -
Two-base entitlement (baseball)
n エンタイトルツーベース -
Two-base hit
n にるいだ [二塁打]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.