- Từ điển Anh - Nhật
Two ideas
n
にねん [二念]
Xem thêm các từ khác
-
Two images of Buddha
n ぶつぞうにざ [仏像二座] ぶつぞうにたい [仏像二体] -
Two kinds
n ふたとおり [二通り] りょうよう [両様] -
Two layers
n にじゅう [二重] ふたえ [二重] -
Two masters
n にくん [二君] -
Two meals (a day)
n にじき [二食] にしょく [二食] -
Two meanings
n りょうぎ [両義] -
Two mighty rivals
Mục lục 1 n 1.1 りょうこ [龍虎] 1.2 りゅうこ [龍虎] 1.3 りゅうこ [竜虎] 1.4 りょうこ [竜虎] n りょうこ [龍虎] りゅうこ... -
Two months
n ふたつき [二月] -
Two nights before last
n いっさくさくや [一昨々夜] いっさくさくや [一昨昨夜] -
Two operating systems on a computer
n ダブルブート -
Two opposing sides
n げんぺい [源平] -
Two or more groups, esp. female and male students, combining for a party.
n,vs,abbr ごうコン [合コン] -
Two or three
Mục lục 1 n 1.1 りょうさん [両三] 2 n-adv,n-t 2.1 にさん [二三] n りょうさん [両三] n-adv,n-t にさん [二三] -
Two or three days
n りょうさんにち [両三日] -
Two out
n にし [二死] -
Two pages opposite each other
n みひらき [見開き] -
Two pairs
n にそく [二足] -
Two parts
n にぶ [二部] にかしょ [二箇所] -
Two people
Mục lục 1 n 1.1 ふたり [二人] 1.2 ににん [二人] 1.3 りょうぐち [両口] n ふたり [二人] ににん [二人] りょうぐち [両口] -
Two periods or terms
n にき [二期]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.