- Từ điển Anh - Nhật
Ultra large-scale integration
n
ちょうちょうだいきぼしゅうせきかいろ [超超大規模集積回路]
ちょうちょうだいきぼしゅうせきかいろ [超々大規模集積回路]
Xem thêm các từ khác
-
Ultra low cost
n ちょうていかかく [超低価格] -
Ultrahigh frequency
n ごくちょうたんぱ [極超短波] きょくちょうたんぱ [極超短波] -
Ultraleft
n きょくさ [極左] -
Ultramarine
Mục lục 1 n 1.1 ウルトラマリン 1.2 ぐんじょう [群青] 1.3 マリンブルー n ウルトラマリン ぐんじょう [群青] マリンブルー -
Ultramodern
Mục lục 1 adj-na 1.1 せんたんてき [先端的] 2 n 2.1 ウルトラモダン adj-na せんたんてき [先端的] n ウルトラモダン -
Ultranationalism
n ウルトラナショナリズム ちょうこっかしゅぎ [超国家主義] -
Ultranationalistic
adj-na ちょうこっかてき [超国家的] -
Ultrashort-wave
n ちょうたんぱ [超短波] -
Ultrashort waves
n きょくちょうたんぱ [極超短波] ごくちょうたんぱ [極超短波] -
Ultrasonic cleaning
n ちょうおんぱせんじょう [超音波洗浄] -
Ultrasonic waves
n ちょうおんぱ [超音波] -
Ultrasonography
n ちょうおんぱけんさ [超音波検査] -
Ultrasound examination
n ちょうおんぱけんさ [超音波検査] -
Ultrathinness
n きょくはく [極薄] -
Ultraviolet
abbr しがい [紫外] -
Ultraviolet light therapy
n しがいせんりょうほう [紫外線療法] -
Ultraviolet treatment
n しがいせんりょうほう [紫外線療法] -
Umber
n アンバー -
Umbilical cord
Mục lục 1 n 1.1 さいたい [臍帯] 1.2 へそのお [へその緒] 1.3 せいたい [臍帯] 2 n,uk 2.1 へそのお [臍の緒] n さいたい... -
Umbo
n かくちょう [殻頂]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.