- Từ điển Anh - Nhật
Unapprovable
Xem thêm các từ khác
-
Unapproved
adj-na むにんか [無認可] -
Unarmed
Mục lục 1 n 1.1 むて [無手] 1.2 まるごし [丸腰] 1.3 むごし [無腰] 1.4 すで [素手] n むて [無手] まるごし [丸腰] むごし... -
Unarmed neutrality
n ひぶそうちゅうりつ [非武装中立] -
Unary
adj-na,n たんこう [単項] -
Unashamed
n おくめんもない [臆面もない] -
Unashamedly
adv おくめんもなく [臆面もなく] -
Unassisted
n たんどくで [単独で] -
Unattainable
Mục lục 1 exp 1.1 およばない [及ばない] 2 n 2.1 たかねのはな [高嶺の花] exp およばない [及ばない] n たかねのはな... -
Unattended (video, audio) recording
n,vs るすろく [留守録] -
Unattractive
adj-na かっこうわるい [格好悪い] かっこうのわるい [格好の悪い] -
Unauthorized
adj-no,n かり [仮] えっけん [越権] -
Unauthorized cartel
n やみカルテル [闇カルテル] -
Unauthorized copying
n むだんてんさい [無断転載] -
Unauthorized reproduction
n むだんてんさい [無断転載] -
Unavailable
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むこう [無効] 2 n 2.1 しようきんし [使用禁止] adj-na,n むこう [無効] n しようきんし [使用禁止] -
Unavailable choice
n ふかのうせんたく [不可能選択] -
Unavaricious
adj-na,n むよく [無欲] むよく [無慾] -
Unavoidable
Mục lục 1 exp 1.1 やむをえない [已むを得ない] 1.2 のっぴきならない [退っ引きならない] 1.3 やむをえない [やむを得ない]... -
Unavoidably
Mục lục 1 adv 1.1 やむをえず [止むを得ず] 1.2 やむをえず [已むを得ず] 1.3 やむをえず [やむを得ず] 1.4 よぎなく [余儀なく]... -
Unaware or unmindful of
adj-na,n むじかく [無自覚]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.