- Từ điển Anh - Nhật
Uncomfortable
n
いごこちがわるい [居心地が悪い]
Xem thêm các từ khác
-
Uncommon
Mục lục 1 n 1.1 きせい [希世] 1.2 ひとなみはずれた [人並み外れた] 1.3 ふぼん [不凡] 1.4 なみなみならぬ [並並ならぬ]... -
Uncommonly
n なみはずれて [並外れて] -
Uncompleted
n みせい [未成] -
Uncomplimentary remarks
n あくげん [悪言] -
Uncompression
Mục lục 1 n,vs 1.1 しんちょう [伸暢] 1.2 しんちょう [伸張] 1.3 しんちょう [伸長] n,vs しんちょう [伸暢] しんちょう... -
Uncompromising
adj-na,adj-no,n こうこつ [硬骨] -
Unconcern
adj-na,n へいき [平気] -
Unconcerned
Mục lục 1 adj-t 1.1 たんたんたる [淡淡たる] 2 adj,uk 2.1 さりげない [然り気無い] 2.2 さりげない [然り気ない] 3 adj 3.1... -
Unconcerned air
n しらんかお [知らん顔] -
Unconcernedly
adv のこのこ -
Unconditional
Mục lục 1 n 1.1 むじょうけん [無条件] 2 adj-na,n-adv,n 2.1 ぜったい [絶対] n むじょうけん [無条件] adj-na,n-adv,n ぜったい... -
Unconditional surrender
n むじょうけんこうふく [無条件降伏] -
Unconditionally
adv ぜったいに [絶対に] いちがいに [一概に] -
Unconfirmed information
n みかくにんじょうほう [未確認情報] -
Unconscious
n かいしき [下意識] いしきふめい [意識不明] -
Unconsciously
Mục lục 1 adv 1.1 つい 1.2 しらずしらず [知らず知らず] 2 adj-na 2.1 むいしきてき [無意識的] adv つい しらずしらず [知らず知らず]... -
Unconsciousness
Mục lục 1 n 1.1 じんじふせい [人事不省] 2 oK,n,vs 2.1 こんめい [昏迷] 3 n,vs 3.1 こんめい [混迷] 4 adj-na,n 4.1 むいしき... -
Unconsolidated balance sheet
n たんどくけっさん [単独決算] -
Unconstitutionality
Mục lục 1 n 1.1 いけんせい [違憲性] 1.2 けんぽういはん [憲法違反] 1.3 いけん [違憲] n いけんせい [違憲性] けんぽういはん... -
Unconstrained
adj-na,n しゃだつ [洒脱]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.