- Từ điển Anh - Nhật
Uncritically
adj-na,n
むひはん [無批判]
Xem thêm các từ khác
-
Uncrowded train
n すいたでんしゃ [空いた電車] -
Uncrowned
n むかん [無冠] -
Uncultivated
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 みこん [未墾] 2 n 2.1 みかいこん [未開墾] adj-no,n みこん [未墾] n みかいこん [未開墾] -
Uncultivated land
Mục lục 1 n 1.1 みこうち [未耕地] 1.2 みこんち [未墾地] 1.3 みかいこんち [未開墾地] n みこうち [未耕地] みこんち... -
Undaunted
n びくともしない -
Undead
n アンデッド -
Undecided
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふじょう [不定] 1.2 みてい [未定] 1.3 ふてい [不定] 2 n 2.1 みけつ [未決] 2.2 ふけってい [不決定]... -
Undecided match
n あずかり [預かり] -
Undefeated
n つちつかず [土付かず] -
Undefined
adj-na,n みていぎ [未定義] -
Undemanding job
n かんち [閑地] -
Undemobilized
adj-no みふくいん [未復員] -
Undemocratic
n ひみんしゅ [非民主] -
Undeniable
Mục lục 1 exp 1.1 いなめない [否め無い] 1.2 いなめない [否めない] 1.3 あらそわれない [争われない] 2 n 2.1 うごかしがたい... -
Undependable
adj たよりない [頼りない] たよりない [頼り無い] -
Under
Mục lục 1 exp 1.1 について [に就いて] 2 n 2.1 アンダー 2.2 した [下] 2.3 いか [以下] 3 n,n-suf 3.1 づき [付き] 3.2 つき [付き]... -
Under-insurance
n いちぶほけん [一部保険] -
Under-reporting (e.g. income on a tax return)
n かしょうしんこく [過少申告] -
Under (esp. influence or guidance)
adv もと [許] もと [下] -
Under ... years of age
n さいみまん [才未満]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.