- Từ điển Anh - Nhật
Underground installation (cables, etc.)
n
ちかか [地下化]
Xem thêm các từ khác
-
Underground money
abbr アングラマネー -
Underground nuclear test
n ちかかくじっけん [地下核実験] -
Underground organization
n ちかそしき [地下組織] -
Underground resources
n ちかしげん [地下資源] -
Underground shopping center
n ちかがい [地下街] -
Underground spring
n こうせん [黄泉] -
Underground theater
n アングラげきじょう [アングラ劇場] -
Underground train
n ちかてつ [地下鉄] -
Underground water
n ふくりゅうすい [伏流水] ちかすい [地下水] -
Underground wire or cable
n ちかせん [地下線] -
Undergrowth
n したくさ [下草] したばえ [下生え] -
Underhand throw
n アンダーハンドスロー -
Underhand throw (baseball)
abbr アンダースロー -
Underhanded dealings
n ねわざ [寝技] ねわざ [寝業] -
Underhanded or Machiavelli-like person
n ねわざし [寝業師] -
Underhanded trick
n うらわざ [裏技] -
Underline
Mục lục 1 n 1.1 ぼうせん [傍線] 1.2 アンダーライン 1.3 かせん [下線] n ぼうせん [傍線] アンダーライン かせん [下線] -
Underlined part
n かせんぶ [下線部] -
Underling
Mục lục 1 n 1.1 したっぱ [下っ端] 1.2 したやく [下役] 1.3 まっぱい [末輩] 1.4 まっぱ [末派] 1.5 けいはい [軽輩] 1.6 てした...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.