- Từ điển Anh - Nhật
Understanding
n
ものわかりのいい [物判りの良い]
わかり [分かり]
わかり [解り]
りょうかい [領解]
のみこみ [飲込み]
わかり [判り]
りょうかい [諒解]
えとく [会得]
ものわかり [物分かり]
ごせい [悟性]
ものわかりのよい [物分かりの良い]
ものわかりのいい [物分かりの良い]
ものわかりのよい [物解りの良い]
さとり [覚り]
のみこみ [飲み込み]
りょうかい [領会]
ものわかりのいい [物解りの良い]
さとり [悟り]
ものわかりのよい [物判りの良い]
ものわかり [物分り]
vs
りょうと [諒と]
りょうと [了と]
n,vs
りょうかい [了解]
はあく [把握]
がってん [合点]
とくしん [得心]
なっとく [納得]
りょうち [了知]
きち [窺知]
りょうしょう [領承]
え [会]
がてん [合点]
りょう [了]
りかい [理解]
Xem thêm các từ khác
-
Understanding (between the two)
n りょうかいじこう [了解事項] -
Understanding (e.g. "please be understanding of the mess during our renovation")
Mục lục 1 n,vs 1.1 りょうしょう [諒承] 1.2 りょうしょう [了承] 1.3 ごりょうしょう [ご了承] 1.4 ごりょうしょう [御了承]... -
Understanding (power of ~)
n りかいりょく [理解力] -
Understanding based on experience
n たいにん [体認] -
Understood subjects
n あんもくのしゅご [暗黙の主語] -
Undersurface
n うら [裏] -
Undertaking
Mục lục 1 n 1.1 ひとはた [一旗] 1.2 ひきうけ [引受] 1.3 くわだて [企て] 1.4 ひきうけ [引き受け] 1.5 きぎょう [企業]... -
Undertaking ascetic practices at a mountain temple
n やまごもり [山籠り] -
Undertone
adj-na,n ていちょう [低調] -
Undervaluation
n,vs かしょうひょうか [過小評価] -
Underwater
Mục lục 1 n 1.1 すいちゅう [水中] 2 adj-no 2.1 すいめんか [水面下] n すいちゅう [水中] adj-no すいめんか [水面下] -
Underwater navigation
Mục lục 1 n 1.1 せんこう [潜航] 2 n,vs 2.1 せんこう [潜行] n せんこう [潜航] n,vs せんこう [潜行] -
Underwater park
n かいちゅうこうえん [海中公園] -
Underwear
Mục lục 1 n 1.1 したぎ [下着] 1.2 しんい [襯衣] 1.3 アンダーウェア 1.4 はだぎ [肌着] 1.5 はだぎ [膚着] n したぎ [下着]... -
Underwear (Japanese-style ~)
n はだじゅばん [肌襦袢] -
Underworld
n あくのちまた [悪の巷] よみ [黄泉] -
Underwriting
n ひきうけ [引き受け] ひきうけ [引受] -
Undeserved
adj-na,n ふそうおう [不相応] -
Undeserved praise
n かしょう [過賞] かしょう [過称] -
Undeservedness
adj-na,n ふとう [不当]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.