- Từ điển Anh - Nhật
Unearned
n
ふろう [不労]
Xem thêm các từ khác
-
Unearned income
n ふろうしょとく [不労所得] -
Unearned win
n ふせんしょう [不戦勝] -
Unearthly
n ようき [妖気] -
Uneasiness
Mục lục 1 n 1.1 むなさわぎ [胸騒ぎ] 1.2 ぎく [疑懼] 1.3 ぎぐ [疑惧] 1.4 しょうそう [焦燥] 1.5 おそれ [虞] 2 adj-na,n 2.1... -
Uneasy
Mục lục 1 adj-na 1.1 ふあんげ [不安気] 2 adj 2.1 こころもとない [心許ない] 3 adv,n,vs 3.1 そわそわ 4 adj-na,n 4.1 きゅうくつ... -
Uneducated
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むきょういく [無教育] 2 adj-na 2.1 ふがく [不学] 3 n 3.1 ふぶん [不文] adj-na,n むきょういく [無教育]... -
Uneducated bumpkin
n はじん [巴人] -
Unemployed
n ろうろう [浪浪] ろうろう [浪々] -
Unemployed labor
n しつぎょうろうどうしゃ [失業労働者] -
Unemployed person
Mục lục 1 n 1.1 しっしょくしゃ [失職者] 1.2 りしょくしゃ [離職者] 1.3 しつぎょうしゃ [失業者] 1.4 ルンペン 1.5 むしょくしゃ... -
Unemployment
Mục lục 1 n 1.1 しっしょく [失職] 2 n,vs 2.1 しつぎょう [失業] n しっしょく [失職] n,vs しつぎょう [失業] -
Unemployment allowance
n しつぎょうてあて [失業手当て] -
Unemployment insurance
Mục lục 1 n 1.1 しつぎょうほけん [失業保険] 1.2 こようほけん [雇用保険] 1.3 しつほ [失保] n しつぎょうほけん [失業保険]... -
Unemployment rate
n しつぎょうりつ [失業率] -
Unendurable
adj,exp たまらない [堪らない] -
Unengaged
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 てあき [手空き] 1.2 てあき [手明き] 1.3 てすき [手空き] adj-no,n てあき [手空き] てあき [手明き]... -
Unenlightened
Mục lục 1 oK,adj-na,n 1.1 もうまい [矇昧] 1.2 もうまい [曚昧] 2 adj-na,n 2.1 もうまい [蒙昧] 2.2 むちもうまい [無知蒙昧]... -
Unentered
n みかいはつ [未開発] -
Unenthusiastic
adj-na きのりうす [気乗り薄] -
Unequal
n そろわない [揃わない]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.