- Từ điển Anh - Nhật
Unfair competition
n
ふこうへいきょうそう [不公平競争]
Xem thêm các từ khác
-
Unfair criticism
n もうひょう [妄評] ぼうひょう [妄評] -
Unfair labor practices
n ふとうろうどうこうい [不当労働行為] -
Unfair means
n うらみち [裏道] -
Unfair overcharging
n ぼったくり -
Unfair practices
n ふせいこうい [不正行為] -
Unfairness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふこうへい [不公平] 1.2 ひきょう [卑怯] 1.3 ふおんとう [不穏当] 1.4 ふせい [不正] 2 n 2.1 えこ... -
Unfaithful
adj-na,n うわき [浮気] -
Unfaithful person
n うわきもの [浮気者] -
Unfaithfulness
Mục lục 1 n 1.1 ふちゅうじつ [不忠実] 1.2 ふしん [不信] 1.3 ふしん [不臣] 1.4 ふしんじつ [不信実] 2 adj-na,n 2.1 ふてい... -
Unfamiliar
Mục lục 1 adj 1.1 みみどおい [耳遠い] 1.2 みみあたらしい [耳新しい] 2 n 2.1 いちげん [一見] 3 adj-pn 3.1 えたいのしれない... -
Unfamiliar (with)
adj-na,n ふなれ [不馴れ] -
Unfamiliarity
adj-na,n ふなれ [不馴] ふあんない [不案内] -
Unfathomable
Mục lục 1 adj,exp 1.1 はかりしれない [計り知れない] 2 adj-na,n 2.1 せんまんむりょう [千万無量] 2.2 しんえん [深遠] 3... -
Unfavorable
adj-na,n ふり [不利] -
Unfavorable conditions
n あくじょうけん [悪条件] そんなじょうけん [損な条件] -
Unfavorable criticism
n あくひょう [悪評] -
Unfavorable progress
n はこう [跛行] -
Unfavorably
n あしざまに [悪し様に] -
Unfavourable
Mục lục 1 n 1.1 かんばしくない [芳しくない] 2 n,adj-no 2.1 あしざま [悪し様] n かんばしくない [芳しくない] n,adj-no... -
Unfavourable comparison
n みおとり [見劣り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.